TƯ VẤN SINH VIÊN


           
 
Chủ đề năm học 2024-2025: "ĐỔI MỚI QUẢN TRỊ ĐẠI HỌC & HỘI NHẬP TOÀN CẦU" 
Tác giả :

Các môn không xếp vào kế hoạch giảng dạy, Phòng Đào tạo sẽ mở lớp trong các học kỳ để sinh viên tự lên kế hoạch học tập:

STT

Mã môn học

Tên môn học

Số tín chỉ

Mã MH trước,

MH tiên quyết

LLCT120205

Kinh tế chính trị Mác-LêNin

2

HT_(LLCT130105)

LLCT120405

Chủ nghĩa xã hội khoa học

2

HT_(LLCT130105)

LLCT120314

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

HT_(LLCT130105)

LLCT220514

Lịch sử Đảng CSVN

2

HT_(LLCT120205)

HT_(LLCT130105)

HT_( LLCT120405)

HT_( LLCT120314)

ENCS140026

Kỹ năng giao tiếp tiếng Anh 1

4

 

ENCS240026

Kỹ năng giao tiếp tiếng Anh 2

4

 

PHED110613

Giáo dục thể chất 2

1

 

PHED130715

Giáo dục thể chất 3

3

 

-

Giáo dục quốc phòng

165 tiết

 

 

Tổng

8

 

Học kỳ 1:

TT

Mã MH

Tên MH

Số TC

Mã MH trước,

MH tiên quyết

MATH132401

Toán 1

3

 

DGSP120216

Hình học họa hình 1: giao - hình chiếu thẳng góc

2(1+1)

 

SASL220416

Thực hành Hội họa 1: Hình họa (Tượng tròn, Tĩnh vật)

2

 

INAP320616

ĐA Cơ sở kiến trúc 1: Đường nét- chữ số

2

 

INAP320716

ĐA Cơ sở kiến trúc 2: Vẽ mẫu nhà

2

HT_(INAP320616)

INAR130116

Nhập môn Kiến trúc

3(2+1)

 

GELA220405

Pháp luật đại cương

2

 

PHED110513

Giáo dục thể chất 1

1

 

Tổng

16

 

Học kỳ 2:

TT

Mã MH

Tên MH

Số TC

Mã MH trước,

MH tiên quyết

DGSP120316

Hình học họa hình 2: hình chiếu phối cảnh

2(1+1)

HT_(DGSP120216)

PCIN341316

Cấu tạo kiến trúc công trình DD & CN – BTL

4(1+3)

HT_(INAP320716)

PMTA226616

Thực hành kỹ thuật mô hình kiến trúc

2

 

INAP320816

ĐA Cơ sở kiến trúc 3: Diễn họa – KT nhỏ

2

HT_(INAP320716)

INAP320916

ĐA Cơ sở kiến trúc 4: Vẽ ghi

2

HT_(INAP320816)

LAPA221016

Nguyên lý bố cục tạo hình kiến trúc

2(1+1)

 

SCPA231116

Thực hành Điêu khắc: Tổ hợp hình khối kiến trúc

3

 

WCSP220516

Thực hành Hội họa 2: Phong cảnh - màu nước

2

HT_(SASL220416)

LLCT130105

Triết học Mác-LêNin

3

 

Tổng

22

 

Học kỳ 3:

TT

Mã MH

Tên MH

Số TC

Mã MH trước,

MH tiên quyết

IVNC320905

Cơ sở văn hóa Việt Nam

2

 

ACAD121216

Thực tập tin học chuyên ngành Kiến trúc 1 (AUTOCAD+SKETCHUP)

2

 

TEHU122916

Cây xanh, môi trường & Con người

2

 

PCIA341616

Nguyên lý thiết kế kiến trúc công trình Dân dụng

4

HT_(LAPA221016) HT_(SCPA231116)

LAPA221516

ĐA bố cục tạo hình kiến trúc

2

HT_(LAPA221016)

SAPP421716

ĐA thiết kế kiến trúc: quán hoa, quán sách, bến xe bus, bến tàu thủy

2

HT_(LAPA221016) HT_(SCPA231116) SS_(PCIA341616)

APSH422016

ĐA thiết kế kiến trúc: Nhà ở riêng lẻ

2

HT_(SAPP421716) HT_(PCIN341316)

SS_(PCIA341616)

Tổng

16

 

Học kỳ 4:

TT

Mã MH

Tên MH

Số TC

Mã MH trước,

MH tiên quyết

BUME234817

Cơ học công trình

3

 

APHY242416

Vật lý kiến trúc (Quang học-thông gió, âm học)

4(3+1)

HT_(PCIA341616)

PCIA322316

Nguyên lý thiết kế kiến trúc Công nghiệp

2

HT_(PCIA341616)

REVT122616

Thực tập tin học chuyên ngành Kiến trúc 2: (REVIT+3DMAX)

2

HT_(ACAD121216)

SAPP421816

ĐA thiết kế kiến trúc CTCC 1: quy mô nhỏ

2

HT_(PCIN341316) HT_(PCIA341616)

SAPP431916

ĐA thiết kế kiến trúc CTCC 2: quy mô vừa

3

HT_(SAPP421816)

HT_(PCIN341316)

HT_(PCIA341616)

TPRA312219

Thực tập kỹ thuật

1

 

Tổng

17

 

Học kỳ 5:

TT

Mã MH

Tên MH

Số TC

Mã MH trước,

MH tiên quyết

BIMA112716

Thực tập tin học chuyên ngành Kiến trúc 3: B.I.M

1

HT_(ACAD121216) HT_(REVT122616)

WARH333016

Lịch sử kiến trúc phương Tây

3

 

STBU245617

Kết cấu công trình

4

TH_(BUME234817)

UPLA323116

Nguyên lý Quy hoạch đô thị

2

HT_(PCIA341616) HT_(PCIA322316)

APLH436516

ĐA thiết kế kiến trúc - nhà ở cao tầng

3

HT_(APSH422016) HT_(PCIA341616) HT_(PCIN341316)

APIA433216

ĐA thiết kế kiến trúc công nghiệp

3

HT_(PCIN341316) HT_(PCIA322316) HT_(PCIA341616)

APID423416

ĐA Thiết kế nội thất 1

2

HT_(PCIA322316) HT_(PCIN341316)

Tổng

18

 

Học kỳ 6:

TT

Mã MH

Tên MH

Số TC

Mã MH trước,

MH tiên quyết

GISP422922

GIS trong kiến trúc & quy hoạch

2

HT_(PCIA322316) HT_(PCIA341616) HT_(APHY242416) HT_(UPLA323116)

EQUB326316

Trang thiết bị công trình

2(1+1)

HT_(PCIA341616) HT_(PCIA322316) HT_(PCIN341316)

EARH323816

Lịch sử kiến trúc phương Đông & Việt Nam

2

HT_(UPLA323116) HT_(WARH333016)

SAPP423716

ĐA thiết kế kiến trúc CTCC 3: quy mô lớn

2

HT_(SAPP431916) HT_(PMTA226616) HT_(PCIA341616)

PPNP433616

ĐA Quy hoạch chi tiết Đơn Vị Ở

3

HT_(PCIA341616)

HT_(PCIA322316)

HT_(UPLA323116)

APID423516

ĐA nội thất 2

2

HT_(PCIN341316)

HT_(PCIA341616)

HT_(PCIA322316)

HT_(APID423416)

x

KHXH&NV (SV tự chọn khi ĐKMH)

2

 

Tổng

15

 

Học kỳ 7:

TT

Mã MH

Tên MH

Số TC

Mã MH trước,

MH tiên quyết

TEIN434522

Kỹ thuật hạ tầng Công trình (Điện+Nước)

3

HT_(UPLA323116) HT_(PCIN341316)

UDES324216

Thiết kế đô thị

2(1+1)

HT_(PCIA341616) HT_(PCIA322316) HT_(UPLA323116)

PREA324916

Bảo tồn & Trùng tu di sản

2

HT_(WARH333016) HT_(EARH323816)

EASU324816

Thiết kế Kiến trúc & Môi trường bền vững

2(1+1)

HT_(PCIA341616) HT_(PCIA322316) HT_(APHY242416) HT_(TEHU122916) HT_(PLAR324316)

PLAR324316

Kiến trúc cảnh quan

2(1+1)

HT_(PCIA341616) HT_(PCIA322316) HT_(UPLA323116)

APID434416

ĐA thiết kế cải tạo+bảo tồn CT quy mô vừa

3

HT_(EARH323816) HT_(WARH333016) HT_(SAPP431916) HT_(SAPP423716)

SAPP434516

Đồ án kiến trúc CTCC4 - Quy mô lớn và tổ hợp phức tạp

3

HT_(SAPP423716) HT_(PCIN341316) HT_(PCIA341616)

SAED424716

ĐA thiết kế kiến trúc-môi trường phát triển bền vững (khách sạn, văn phòng, resort)

2

HT_(PCIN341316) HT_(PCIA341616)

HT_(EASU324816)

Tổng

19

 

Học kỳ 8:

TT

Mã MH

Tên MH

Số TC

Mã MH trước,

MH tiên quyết

THED326016

Chuyên đề kiến trúc

2

 

ARPE424716

ĐA thiết kế ngoại thất: cảnh quan sân vườn, công viên

2

HT_(PCIA341616) HT_(UPLA323116) HT_(PLAR324316)

SYNP434616

ĐA thiết kế kiến trúc Tổng Hợp

3

HT_(SAPP434516) HT_(APID423516) HT_(PPNP433616) HT_(APLH436516)

x

Tự chọnmôn chuyên ngành (SV tự chọn khi ĐKMH)

2

 

VIST315216

Thực tập - Tham quan

1

HT_(PCIN341316) HT_(PCIA341616)

HT_(PCIA322316)

HT_(UPLA323116) HT_(APID423516)

HT_(APID434416)

GRAP425316

Thực tập Tốt nghiệp (Kiến trúc)

2

Theo quy định của khoa XD

SCIC425716

Chuyên đề doanh nghiệp (kiến trúc)

2

 

Tổng

14

 

 

Học kỳ 9:

TT

Mã MH

Tên MH

Số TC

Mã MH trước,

MH tiên quyết

FINP405516

Khóa luận tốt nghiệp

10

Theo quy định của khoa XD

Tổng

10

 


Góp ý
Họ và tên: *  
Email: *  
Tiêu đề: *  
Mã xác nhận:
RadEditor - HTML WYSIWYG Editor. MS Word-like content editing experience thanks to a rich set of formatting tools, dropdowns, dialogs, system modules and built-in spell-check.
RadEditor's components - toolbar, content area, modes and modules
   
Toolbar's wrapper  
Content area wrapper
RadEditor's bottom area: Design, Html and Preview modes, Statistics module and resize handle.
It contains RadEditor's Modes/views (HTML, Design and Preview), Statistics and Resizer
Editor Mode buttonsStatistics moduleEditor resizer
 
 
RadEditor's Modules - special tools used to provide extra information such as Tag Inspector, Real Time HTML Viewer, Tag Properties and other.
   
 *
 
TIỆN ÍCH

 

 


TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU- ỨNG DỤNG
           KỸ THUẬT XÂY DỰNG

 

                  

 

Copyright © 2013, Khoa Xây dựng - Trường Đại Học Sư phạm Kỹ Thuật Thành Phố Hồ Chí Minh
Địa chỉ: Số 01 Đường Võ Văn Ngân, Phường Linh Chiểu, TP Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam

Điện thoại: (+84 - 8) 38972092 - 0837727679                 Zalo:

E-mail: fce@hcmute.edu.vn  Fanpage: https://www.facebook.com/khoaxaydungHCMUTE

Truy cập tháng:21,802

Tổng truy cập:55,130