Tác giả :
Danh mục tài sản:
STT
|
Số hiệu
Tài sản
|
Tên tài sản
|
Quy cách, đặc điểm
tài sản
|
Năm
sử dụng
|
Số lượng
|
|
|
|
|
1
|
10401
|
Máy tính bộ LCD 19" Dell
|
Core i5 2.9Ghz, DDR: 4Gb,
HDD: 1Tb, Vos 3671, Malaysia
|
2020
|
1
|
|
|
2
|
10401
|
Máy tính bộ LCD 19" HP
|
Core i3 3.6Ghz, DDR: 4Gb,
HDD: 1Tb, Pav 590, Singapore
|
2020
|
1
|
|
|
3
|
10401
|
Máy tính bộ LCD 19" Dell
|
Core i3 3.6Ghz, DDR: 4Gb,
HDD: 1Tb, Vos 3670, Malaysia
|
2019
|
1
|
|
|
4
|
10401
|
Máy tính bộ LCD 19" HP
|
Core i5 3,4Ghz, DDR 4Gb,
HDD 500Gb, HP 550-031L, Malaysia
|
2016
|
1
|
|
|
5
|
10401
|
Máy tính bộ LCD 19" Dell
|
Core i5 3.2Ghz, DDR 8Gb,
HDD 1Tb, Inspiron 3847, Malaysia
|
2015
|
1
|
|
|
6
|
10401
|
Máy tính bộ LCD 19" Dell
|
Core i3 3.3Ghz, DDR2Gb,
HDD500Gb, Optiplex 3010MT,
China
|
2013
|
1
|
|
|
7
|
10401
|
Máy tính bộ LCD 19" Dell
|
Dual2.93Ghz, 2GB
|
2010
|
1
|
|
|
8
|
10403
|
Máy Scanner
|
HP, Pro 3000 S4 , China
|
2021
|
1
|
|
|
9
|
10425
|
Bộ ghế sofa
|
Việt Nam
|
2020
|
1
|
|
|
10
|
1040601
|
Projector
|
Sharp PG-D3510X, China
|
2013
|
1
|
|
|
11
|
1041102
|
Tivi LCD
|
Sony, 42W700B, Malaysia
|
2014
|
1
|
|
|
12
|
1042701
|
Tủ hồ sơ
|
1.36 x 0.45 x 1.83m, , Việt Nam
|
2021
|
1
|
|
|
13
|
1041102
|
Tivi LCD
|
LG, 75 inch, 75UM6970,
Indonesia
|
2020
|
1
|
|
|
14
|
1040601
|
Projector
|
Sanyo, China
|
2012
|
1
|
|
|
15
|
10401
|
Máy tính bộ LCD 22" Dell
|
Core i3 3.1Ghz, DDR 4Gb,
HDD 1Tb, Optiplex 3080,
Malaysia
|
2021
|
1
|
|
|
16
|
1040601
|
Projector
|
Sanyo, China
|
2012
|
1
|
|
|
17
|
1040601
|
Projector
|
Sanyo, China
|
2012
|
1
|
|
|
18
|
1040601
|
Projector
|
Sanyo, China
|
2012
|
1
|
|
|
19
|
10801
|
Máy nén một trục hở hông
|
Anh Quốc
|
2006
|
1
|
|
|
20
|
10801
|
Máy nén lún
|
Anh Quốc
|
2006
|
3
|
|
|
21
|
1041102
|
Tivi LCD
|
LG, 55UH617T, Malaysia
|
2017
|
1
|
|
|
22
|
1042004
|
Máy điều hòa không khí Daikin
|
2K/2.5HP, FTC60, Thái Lan
|
2021
|
2
|
|
|
23
|
1070201
|
Máy trộn vữa xi măng
|
Matest, E093, Italia
|
2021
|
1
|
|
|
24
|
1070203
|
Bộ sàn đất
|
Matest, A052-XX, Italia
|
2016
|
1
|
|
|
25
|
1070203
|
Bộ sàn đất
|
Tyler, ASTM D422, USA
|
2016
|
1
|
|
|
26
|
1070203
|
Bộ sàn tiêu chuẩn
|
ASTM, Elle, Anh Quốc
|
2006
|
1
|
|
|
27
|
1070204
|
Thiết bị cắt cánh trong phòng
|
VJ Tech, VJT5300, Anh Quốc
|
2022
|
1
|
|
|
28
|
1070204
|
Máy ly tâm
|
Hettich, ROTANTA 460
Cat.no. 5650 , Germany
|
2022
|
1
|
|
|
29
|
1070204
|
Thiết bị cắt cánh hiện trường
|
GeoTech, EVT 2000,
Thụy Điển
|
2021
|
1
|
|
|
30
|
1070204
|
Tủ dưỡng hộ mẫu xi măng
|
Zhejiang, HBY40B, China
|
2017
|
1
|
|
|
31
|
1070204
|
Máy sàn rung điện tử
|
Matest A059-02-KIT, Italia
|
2014
|
1
|
|
|
32
|
1070204
|
Bộ máy cắt phẵng
|
Anh Quốc
|
2006
|
1
|
|
|
33
|
1080101
|
Bơm chân không
|
NO22AN, Germany
|
2006
|
1
|
|
|
34
|
1080302
|
Tủ sấy
|
Memmer, Germany
|
2006
|
1
|
|
|
35
|
1080305
|
Cân kỹ thuật
|
AND, GF4000, Japan
|
2021
|
3
|
|
|
36
|
1080305
|
Cân kỹ thuật
|
Radwag, PS6000.R1, Ba Lan
|
2021
|
1
|
|
|
37
|
1080308
|
Cân điện tử
|
Radwag, WLC-20 A2, Ba Lan
|
2021
|
1
|
|
|
38
|
6060101
|
Hộp cắt mẫu
|
Matest, S284, Italia
|
2021
|
1
|
|
|
39
|
1080102
|
Máy nén 3 trục bán tự động kết
hợp với máy tính
|
Humboldt, USA
|
2019
|
1
|
|
|
40
|
599
|
Khung tải nén đa năng
|
Humboldt, HM - 5030.3F, USA
|
2019
|
1
|
|
|
41
|
599
|
Loadcell kiểu “S” 2,5kN
|
Humboldt, HM - 2300.005, USA
|
2019
|
1
|
|
|
42
|
1070204
|
Đầu đo chuyển vị 50mm
|
Humboldt, HM - 2310.20, USA
|
2019
|
1
|
|
|
43
|
204020306
|
Phần mềm báo cáo thí nghiệm
|
Humboldt, HM-5002SW + HM-
5003SW + HM-5006SW, USA
|
2019
|
1
|
|
|
44
|
1070204
|
Bảng điều khiển áp suất bằng tay
dùng cho 3 buồng
|
Humboldt, HM-4165M.3F, USA
|
2019
|
1
|
|
|
45
|
1070204
|
Bình phân ly khí nước
|
Humboldt, HM-4151A, USA
|
2019
|
1
|
|
|
46
|
1070204
|
Thiết bị khử khí cho nước
|
Humboldt, HM – 4187A.3F, USA
|
2019
|
1
|
|
|
47
|
1070204
|
Đầu do áp suất lỗ rỗng, 1.400
Kpa
|
Humboldt, HM – 4170, USA
|
2019
|
1
|
|
|
48
|
1060201
|
Máy nén khí
|
Humboldt, HM - 4220.4F, USA
|
2019
|
1
|
|
|
49
|
1080101
|
Bơm chân không
|
Humboldt, H – 1763A.4F, USA
|
2019
|
1
|
|
|
50
|
1070204
|
Bộ đo thay đổi thể tích
|
Humboldt, HM – 2315, USA
|
2019
|
1
|
|
|
51
|
1070204
|
Buồng mẫu thử nén 3 trục
|
Humboldt, HM – 4199B, USA
|
2019
|
1
|
|
|
52
|
599
|
Kit lắp đặt máy
|
Humboldt, HM – 4167, USA
|
2019
|
1
|
|
|
53
|
1070204
|
Dụng cụ gọt mẫu
|
Humboldt, HM – 3140, USA
|
2019
|
1
|
|
|
54
|
1080102
|
Máy nén cố kết tự động, gia tải
bằng động cơ điện
|
Matest, S262N, Italia
|
2019
|
1
|
|
|
55
|
599
|
Loadcell
|
Humboldt, 50kN, HM-2300.100,
USA
|
2021
|
1
|
|
|
56
|
10401
|
Máy tính bộ LCD 19" HP
|
Core i3 3,6Ghz, DDR 2Gb,
HDD 500Gb, P400G2, Malaysia
|
2016
|
1
|
|
|
57
|
10801
|
Bộ thí nghiệm đo momen quán
tính con lăn
|
Gunt, TM 611, Germany
|
2018
|
1
|
|
|
58
|
10801
|
Bộ thí nghiệm khảo sát sự biến
dạng của thanh dầm thẳng
|
GUNT Geraetebau, WP 950, Germany
|
2017
|
1
|
|
|
59
|
10801
|
Bộ thí nghiệm khảo sát Dầm đặt
trên 2 khối đỡ: lực cắt và biểu đồ mô-men uốn
|
|
2016
|
1
|
|
|
60
|
10801
|
Bộ thí nghiệm sự biến dạng của
thanh dầm dưới tác dụng của
lực uốn hoặc lực xoắn
|
|
2016
|
1
|
|
|
61
|
10801
|
Máy thử độ dai va đập
|
JB 300, China
|
2008
|
1
|
|
|
62
|
1041102
|
Tivi LCD
|
LG, 55UH617T, Malaysia
|
2017
|
1
|
|
|
63
|
1042003
|
Máy điều hòa không khí Carrier
|
2K/5HP, Thái Lan
|
2005
|
1
|
|
|
64
|
1042004
|
Máy điều hòa không khí Daikin
|
2.5HP/2K, FTC60, Thái Lan
|
2020
|
2
|
|
|
65
|
1070204
|
Đồng hồ đo lực
|
SE 110.00.33.000, EU
|
2020
|
1
|
|
|
66
|
1070204
|
Module thí nghiệm kết cấu
|
|
2008
|
1
|
|
|
67
|
1070204
|
Bộ thu dữ liệu tự động
|
STR 2000, Anh Quốc
|
2008
|
1
|
|
|
68
|
1070204
|
Bộ đo chuyển vị vận tốc
|
|
2008
|
1
|
|
|
69
|
1070205
|
Bộ thí nghiệm khảo sát đặc tính
uốn của thanh
|
Tecquipment, STR12, Anh Quốc
|
2021
|
3
|
|
|
70
|
1070205
|
Bộ thí nghiệm khảo sát sự biến
dạng uốn không đối xứng
|
Gunt, FL 160, Germany
|
2021
|
1
|
|
|
71
|
1070205
|
Bộ thí nghiệm khảo sát sự biến
dạng của hệ thanh dầm
|
Gunt, SE 110.44, Germany
|
2021
|
1
|
|
|
72
|
1070409
|
Bộ hiển thị lực
|
Anh Quốc
|
2008
|
1
|
|
|
73
|
599
|
Khung lắp các thiết bị thí
nghiệm
|
Gunt, SE112, Germany
|
2018
|
1
|
|
|
74
|
599
|
Khung lắp cho bộ thiết bị thí
nghiệm
|
Gunt, SE 110.20, SE 112,
Germany
|
2016
|
1
|
|
|
75
|
10801
|
Thiết bị đo độ mịn xi măng bằng
phương pháp Blaine
|
Matest, E009 KIT, Italia
|
2022
|
2
|
|
|
76
|
10801
|
Thiết bị đo co ngót
|
Matest, C364, Italia
|
2014
|
1
|
|
|
77
|
10801
|
Module đầu đo chuyển vị
|
Matest, S336-11, Italia
|
2014
|
2
|
|
|
78
|
10801
|
Thiết bị thử nhổ bê tông
|
Matest C376N, Italia
|
2012
|
1
|
|
|
79
|
10801
|
Máy nén uốn xi măng
|
|
2006
|
1
|
|
|
80
|
10801
|
Máy nén bê tông
|
1500KN
|
2006
|
1
|
|
|
81
|
10801
|
Bộ đo độ mịn
|
Matest - Italia
|
2006
|
1
|
|
|
82
|
1041102
|
Tivi LCD
|
LG, 65 inch, 65UJ632,
Malaysia
|
2018
|
1
|
|
|
83
|
1042004
|
Máy điều hòa không khí
Daikin
|
2HP/2K, FTF50, Thái Lan
|
2022
|
2
|
|
|
84
|
1042303
|
Bàn thí nghiệm chân sắt
|
2.7 x 1.4 x 0.75m, Việt Nam
|
2019
|
1
|
|
|
85
|
1070104
|
Máy khoan mẫu đa năng
|
Matest - Italia
|
2012
|
1
|
|
|
86
|
1070107
|
Máy mài mẫu bê tông
|
Matest, C299, Italia
|
2022
|
1
|
|
|
87
|
1070201
|
Máy trộn vữa xi măng tự động
|
Matest, E093, Italia
|
2022
|
1
|
|
|
88
|
1070201
|
Máy trộn mẫu dung tích lớn
|
Matest, B027SP, Italia
|
2022
|
1
|
|
|
89
|
1070201
|
Máy trộn bê tông tự do
|
Matest, C161, Italia
|
2022
|
2
|
|
|
90
|
1070201
|
Máy trộn bê tông cưỡng bức
|
Matest, C165N, Italia
|
2022
|
1
|
|
|
91
|
1070201
|
Máy trộn bê tông cưỡng bức
|
250 lít, , Việt Nam
|
2020
|
1
|
|
|
92
|
1070201
|
Máy trộn bê tông
|
B150, Pháp
|
2009
|
1
|
|
|
93
|
1070201
|
Máy trộn xi măng
|
3 phase, Việt Nam
|
2006
|
1
|
|
|
94
|
1070204
|
Máy dằn mẫu xi măng
|
Matest, E130, Italia
|
2022
|
1
|
|
|
95
|
1070204
|
Bàn dằn tay quay
|
Matest, E086 KIT, Italia
|
2022
|
1
|
|
|
96
|
1070204
|
Tủ dưỡng hộ mẫu xi măng
dạng bàn
|
Matest, E140, Italia
|
2022
|
1
|
|
|
97
|
1070204
|
Bộ côn thử độ sụt bê tông
|
Matest, C180 KIT, Italia
|
2022
|
6
|
|
|
98
|
1070204
|
Bàn rung tạo mẫu bê tông
|
Matest, C278-02, Italia
|
2022
|
1
|
|
|
99
|
1070204
|
Máy lắc sàng cỡ lớn
|
Matest, A061N, Italia
|
2022
|
1
|
|
|
100
|
1070204
|
Thiết bị xuyên lún mẫu vữa xi
măng
|
Matest, E083, Italia
|
2022
|
1
|
|
|
101
|
1070204
|
Dụng cụ đo Module dàn hồi khí
nén tĩnh
|
Matest, C130N, Italia
|
2014
|
1
|
|
|
102
|
1070204
|
Bộ ghi dữ liệu
|
S334, Italia
|
2014
|
1
|
|
|
103
|
1070204
|
Module vòng kẹp giữa
|
Matest, C133, Italia
|
2014
|
1
|
|
|
104
|
1070204
|
Máy siêu âm bê tông KTS
|
Matest C373N, Itali
|
2012
|
1
|
|
|
105
|
1070204
|
Máy lắc rây
|
Italia
|
2006
|
1
|
|
|
106
|
1070204
|
Bàn rung tạo mẫu bê tông
|
Italia
|
2006
|
1
|
|
|
107
|
1070204
|
Bàn xốc nhảy
|
15mm
|
2006
|
1
|
|
|
108
|
1070205
|
Thiết bị thí nghiệm độ mài
mòn Böhme
|
Matest, C129, Italia
|
2022
|
1
|
|
|
109
|
1070205
|
Thiết bị thí nghiệm độ bền va đập gạch ốp lát
|
Ceramic Instrument,
MRC/1000, Italia
|
2022
|
1
|
|
|
110
|
1070205
|
Thiết bị thí nghiệm va đập
bằng bi rơi
|
ASLI, AS-DB-200,
China
|
2022
|
1
|
|
|
111
|
1070302
|
Bể điều nhiệt
|
Matest, E064N, Italia
|
2022
|
1
|
|
|
112
|
1080102
|
Thiêt bị đo hàm lượng bọt khí
bê tông
|
Humboldt, H-2783, USA
|
2022
|
1
|
|
|
113
|
1080105
|
Máy đo độ cứng kỹ thuật số
|
Matsuzawa, RMT-3, Japan
|
2022
|
1
|
|
|
114
|
1080301
|
Lò nung
|
Nabertherm, LH 120/12,
Germany
|
2022
|
1
|
|
|
115
|
1080302
|
Tủ sấy đối lưu không khí
tự nhiên
|
MMM, Ecocell 111 Eco,
Germany
|
2022
|
1
|
|
|
116
|
1080302
|
Tủ sấy mẫu vật liệu
|
MMM, VENTICELL 111
ECO, Germany
|
2020
|
1
|
|
|
117
|
1080308
|
Cân điện tử
|
AND, GF-4000, Japan
|
2022
|
1
|
|
|
118
|
1080308
|
Cân bàn điện tử
|
AND, FG-150KAL, Korea
|
2022
|
2
|
|
|
119
|
1080308
|
Cân điện tử
|
Radwag, PS4500.R1, Ba Lan
|
2021
|
1
|
|
|
120
|
1080308
|
Cân điện tử
|
Radwag, PS600.R1 , Ba Lan
|
2021
|
1
|
|
|
121
|
1080308
|
Cân điện tử
|
Ohaus
|
2011
|
1
|
|
|
122
|
1080309
|
Bàn cân thủy tĩnh
|
Matest, V085, Italia
|
2022
|
1
|
|
|
123
|
6060101
|
Dụng cụ Vicat
|
Matest, E055N, Italia
|
2022
|
6
|
|
|
124
|
6060101
|
Khuôn đúc mẫu xi măng
|
Matest, E102, Italia
|
2022
|
3
|
|
|
125
|
6060101
|
Gá thử uốn mẫu xi măng
|
Matest, E172-01, Italia
|
2022
|
1
|
|
|
126
|
6060101
|
Gá thử nén mẫu xi măng
|
Matest, E170, Italia
|
2022
|
1
|
|
|
127
|
6060101
|
Gá thử nén mẫu xi măng
|
Matest, E171, Italia
|
2022
|
1
|
|
|
128
|
6060101
|
Dụng cụ đo chiều dài
|
Matest, E077 KIT, Italia
|
2022
|
2
|
|
|
129
|
6060101
|
Khuôn đúc mẫu co ngót
|
Matest, C365, Italia
|
2014
|
1
|
|
|
130
|
6060101
|
Mũi khoan bê tông
|
Ø 101.6mm
|
2012
|
1
|
|
|
131
|
6060101
|
Mũi khoan bê tông
|
Ø 75mm
|
2012
|
1
|
|
|
132
|
6060101
|
Nhớt kế
|
VEBE
|
2010
|
1
|
|
|
133
|
599
|
Khung thử uốn dầm bê tông
|
150KN, Italia
|
2006
|
1
|
|
|
134
|
1041102
|
Tivi LCD
|
LG, 75 inch, 75UM6970,
Indonesia
|
2020
|
1
|
|
|
135
|
1043115
|
Máy hút bụi công nghiệp
|
Palada, PD802 J-3, China
|
2022
|
1
|
|
|
136
|
1042004
|
Máy điều hòa không khí
Daikin
|
2K/2.5HP, FTC60, Thái Lan
|
2021
|
3
|
|
|
137
|
1042004
|
Máy điều hòa không khí
Daikin
|
2K/1.5HP, FTC35, Thái Lan
|
2021
|
1
|
|
|
138
|
10806
|
Máy quét 3D
|
Seikowave, 3DSL Rhino, USA
|
2021
|
1
|
|
|
139
|
10401
|
Máy tính bộ LCD 15"
|
Core I7, DDR 16Gb, HDD 1Tb, , China
|
2021
|
1
|
|
|
140
|
1070205
|
Mô hình thực tập cốp pha
nhôm
|
VGSI, VGSI-01, Việt Nam
|
2022
|
1
|
|
|
141
|
1070204
|
Máy siêu âm bê tông
|
Matest, C369N, Italia
|
2021
|
2
|
|
|
142
|
1070204
|
Tủ phun cát
|
Thăng Long, TLPC-500,
Việt Nam
|
2021
|
1
|
|
|
143
|
1070202
|
Máy kinh vĩ điện tử
|
Sokkia, DT540, Japan
|
2021
|
4
|
|
|
144
|
1070202
|
Máy toàn đạc laser
|
TOPCON, GM-105, Japan
|
2021
|
6
|
|
|
145
|
1070202
|
Máy kinh vĩ điện tử
|
Sokkia, DT 540, Japan
|
2021
|
6
|
|
|
146
|
1070202
|
Máy toàn đạc điện tử
|
Leica Geosystems, TS03 5''
R500, Singapore
|
2021
|
2
|
|
|
147
|
1070202
|
Máy toàn đạt điện tử
|
Sokkia, iM-55, Japan
|
2020
|
1
|
|
|
148
|
1070202
|
Máy kinh vĩ điện tử
|
Sokkia, DT510S, Japan
|
2019
|
5
|
|
|
149
|
1070202
|
Máy thủy bình tự động
|
Leica, NA 730 Plus, China
|
2019
|
4
|
|
|
150
|
1070202
|
Máy chiếu thiên đỉnh
|
Fukuda, JC300, China
|
2015
|
1
|
|
|
151
|
1070202
|
Máy kinh vỹ điện tử
|
Hitaget, DT02, China
|
2015
|
3
|
|
|
152
|
1070202
|
Máy thuỷ bình
|
Lieca, Thuỵ Sĩ
|
2006
|
2
|
|
|
153
|
1070204
|
Máy đầm rung
|
GX160, Thái Lan
|
2015
|
1
|
|
|
154
|
599
|
Hệ bao che
|
Mỹ Thành, MT-HBC, Việt Nam
|
2022
|
1
|
|
|
155
|
10402
|
Bảng vẽ kỹ thuật đồ họa
điện tử
|
Wacom, DTH-3220, China
|
2021
|
1
|
|
|
156
|
1040602
|
Máy chiếu vật thể
|
ELPDC21, Philippin
|
2020
|
1
|
|
|
157
|
1041105
|
Camera vật thể
|
Epson, ELPDC21, Philippines
|
2021
|
1
|
|
|
158
|
10801
|
Máy ép thủy lực
|
Việt Nam
|
2020
|
1
|
|
|
159
|
10801
|
Đầu đo chuyển vị
|
CDP-50, Nhật Bản
|
2014
|
6
|
|
|
160
|
10801
|
Thiết bị thí nghiệm đo lực nén
|
Matest, H011-12N, Italia
|
2014
|
1
|
|
|
161
|
1041102
|
Tivi LCD
|
LG, 65 inch, 65UJ632, Malaysia
|
2018
|
1
|
|
|
162
|
1043121
|
Máy lọc không khí
|
Boneco, P500, China
|
2022
|
1
|
|
|
163
|
1042004
|
Máy điều hòa không khí Daikin
|
2K/2HP, FTC50, Thái Lan
|
2019
|
2
|
|
|
164
|
1070201
|
Máy trộn vật liệu
|
60 lít, Việt Nam
|
2020
|
1
|
|
|
165
|
1070201
|
Máy trộn vật liệu gia nhiệt
|
Việt Nam
|
2020
|
1
|
|
|
166
|
1070201
|
Máy trộn betong cưỡng bức
|
DT250L, Việt Nam
|
2019
|
1
|
|
|
167
|
1070204
|
Máy cắt sắt thủy lực cầm tay
|
Seoul, HANDY-32C, Korea
|
2022
|
2
|
|
|
168
|
1070204
|
Máy đầm dùi, sử dụng động
cơ điện
|
Humboldt, H-2999A.4F, USA
|
2022
|
3
|
|
|
169
|
1070204
|
Thiết bị đo rung động môi trường
|
Tokyo Sokushin, SPC-52, Japan
|
2022
|
1
|
|
|
170
|
1070204
|
Máy quét vật thể trong
bê tông đa năng
|
HILTI, PS 50, Thũy Sỹ
|
2021
|
3
|
|
|
171
|
1070204
|
Máy siêu âm bê tông
|
ACS, UK1401, Germany
|
2021
|
4
|
|
|
172
|
1070204
|
Thiết bị xác định vị trí cốt
thép và bề dày lớp bê tông
bảo vệ
|
Proceq , Profometer 650AI,
Thụy Sỹ
|
2021
|
2
|
|
|
173
|
1070204
|
Súng bắn bê tông
|
Proceq, Original Schmidt
OS8000, Thụy Sỹ
|
2021
|
2
|
|
|
174
|
1070204
|
Máy siêu âm bê tông
|
Matest, C369N, Italia
|
2021
|
1
|
|
|
175
|
1070204
|
Máy đầm dùi betong
|
Mikasa, MGX28, Japan
|
2019
|
2
|
|
|
176
|
1070204
|
Máy siêu âm betong
|
Matest, C369N, Italia
|
2019
|
1
|
|
|
177
|
1070204
|
Máy đầm dùi cầm tay
|
Mikasa, MGX28, Japan
|
2016
|
1
|
|
|
178
|
1070204
|
Hệ thống cẩu trục
|
NMC, 5 tấn, Việt Nam
|
2014
|
1
|
|
|
179
|
1070204
|
Đầu đọc 30 kênh
|
TDS-150, Nhật Bản
|
2014
|
1
|
|
|
180
|
1070111
|
Máy uốn sắt
|
Seoul, SUB-35H, Korea
|
2022
|
1
|
|
|
181
|
1080102
|
Máy đo độ dày thép
|
ACS, A1207, Germany
|
2021
|
2
|
|
|
182
|
1080102
|
Máy đo bề dày kim loại
|
Defelsko, UTG C3, USA
|
2021
|
1
|
|
|
183
|
10801
|
Hệ thống thử vạn năng cho vật
liệu xây dựng kéo
1000kN/ Nén 3.000kN
|
Matest, Italia
|
2019
|
1
|
|
|
184
|
1080102
|
Hệ thống kéo/ nén/ uôn thép
tự động 1.000kN
|
Matest, H001B, Italia
|
2019
|
1
|
|
|
185
|
599
|
Khung thử nén bê tông 3.000kN
|
Matest, C089‐06F, Italia
|
2019
|
1
|
|
|
186
|
1070204
|
Máy siêu âm cọc khoan nhồi
|
Pile Dynamics Inc,
CHAMP-Q, USA
|
2019
|
1
|
|
|
187
|
1070204
|
Máy kiểm tra độ nguyên
dạng cọc (PIT)
|
Pile Dynamics Inc,
PIT-QFV, USA
|
2019
|
1
|
|
|
188
|
2040203
|
Phần mềm
|
TDS-7310, Nhật Bản
|
2014
|
1
|
|
|
189
|
599
|
Load cell
|
AEP, 500kN, , Italia
|
2021
|
1
|
|
|
190
|
599
|
Xe nâng thủ công
|
5 tấn, Việt Nam
|
2020
|
2
|
|
|
191
|
599
|
Bộ phận gia nhiệt cho máy trộn
|
Việt Nam
|
2020
|
1
|
|
|
192
|
599
|
Loadcell
|
TCL-50KN, Nhật Bản
|
2014
|
1
|
|
|
193
|
599
|
Khung kết cấu
|
50 tấn, Việt Nam
|
2014
|
1
|
|
|
194
|
10402
|
Máy tính xách tay
|
|
2021
|
1
|
|
|
195
|
10711
|
Máy định vị cầm tay GPS
|
Garmin, GPSMAP 78 ,
Taiwan
|
2021
|
4
|
|
|
196
|
10801
|
Thiết bị đo bề rộng vết nứt
|
Matest , C090-16, Italia
|
2021
|
3
|
|
|
197
|
10801
|
Thiết bị đo độ gồ ghề mặt đường
theo IRI
|
SSI, CS8800, USA
|
2021
|
1
|
|
|
198
|
10801
|
Máy đo độ ồn
|
Rion, NL42, Japan
|
2019
|
1
|
|
|
199
|
10801
|
Bộ thí nghiệm CBR hiện trường
|
Matest, S220KIT, Italia
|
2019
|
1
|
|
|
200
|
10801
|
Máy nén đa năng
|
Marshall, Humboldt,
HM5030.3F, USA
|
2017
|
1
|
|
|
201
|
10801
|
Máy thử động đa năng thủy
lực servo
|
Pavatest, B230, Italia
|
2017
|
1
|
|
|
202
|
10801
|
Bộ thử mô đun kéo gián tiếp
|
B250Kit
|
2017
|
1
|
|
|
203
|
10801
|
Bộ thử mỏi kéo gián tiếp
|
B251Kit
|
2017
|
1
|
|
|
204
|
10801
|
Bộ thử biến dạng vĩnh cửu
|
B261Kit
|
2017
|
1
|
|
|
205
|
10802
|
Kính hiển vi cỡ lớn
|
SP3537, China
|
2019
|
1
|
|
|
206
|
10804
|
Máy đo độ nhớt
|
Ametek Brookfield ,
DV2TRV, USA
|
2019
|
1
|
|
|
207
|
1041102
|
Tivi LCD
|
LG, 65 inch, 65UJ632, Malaysia
|
2018
|
1
|
|
|
208
|
1042004
|
Máy điều hòa không khí
Daikin
|
2K/2HP, FTV50BXV, Thái Lan
|
2018
|
1
|
|
|
209
|
1042102
|
Máy ổn áp
|
Lioa, 60KVA, SH3-60KII,
Việt Nam
|
2020
|
1
|
|
|
210
|
1070107
|
Máy mài đầu mẫu trụ
|
China
|
2019
|
1
|
|
|
211
|
1070201
|
Máy trộn bê tông nhựa
|
Zhejiang Tugong, STLJ-4,
China
|
2020
|
1
|
|
|
212
|
1070201
|
Máy trộn
|
HJ-CM30L, China
|
2019
|
1
|
|
|
213
|
1070201
|
Máy trộn cưỡng bức
|
STHJS-60, China
|
2018
|
1
|
|
|
214
|
1070204
|
Máy quay
|
Gopro, China
|
2022
|
4
|
|
|
215
|
1070204
|
Bộ kích căng cáp dự ứng lực
|
P.J.M Industrial, , ÚC
|
2022
|
1
|
|
|
216
|
599
|
Kích thủy lực
|
P.J.M Industrial, 110 tấn,
PJM-110200-CHDA/505, ÚC
|
2022
|
1
|
|
|
217
|
10603
|
Bơm thủy lực
|
P.J.M Industrial, 110 tấn,
PJM-HP-3/4-80-415v, ÚC
|
2022
|
1
|
|
|
218
|
1070204
|
Cổng trụ đẩy tay
|
Mỹ Thành, MT-CT500KG,
Việt Nam
|
2022
|
1
|
|
|
219
|
1070204
|
Bệ căng cáp dự ứng lực dùng
cho dầm căng trước
|
Mỹ Thành, MT-BCCDUL,
Việt Nam
|
2022
|
1
|
|
|
220
|
1070204
|
Bộ kích căng cáp dự ứng lực sợi đơn
|
P.J.M Industrial, , ÚC
|
2022
|
1
|
|
|
221
|
599
|
Kích thủy lực
|
P.J.M Industrial, 25 tấn,
PJM-25300-CHDA/5, ÚC
|
2022
|
1
|
|
|
222
|
10603
|
Bơm điện
|
P.J.M Industrial, 25 tấn,
PJM-554-240v, ÚC
|
2022
|
1
|
|
|
223
|
1070204
|
Bộ thử uốn bốn điểm
|
Pavetest, B212, Italia
|
2021
|
1
|
|
|
224
|
1070204
|
Máy đầm xoay chế tạo mẫu
hình trụ
|
Troxler, 5850V2, USA
|
2021
|
1
|
|
|
225
|
1070204
|
Dụng cụ đo độ nhám mặt đường
bằng con lắc Anh – Thiết bị
con lắc
|
Humboldt, H-3204, USA
|
2019
|
1
|
|
|
226
|
1070204
|
Máy đầm mẫu tự động
|
YF, STMJ-1, China
|
2017
|
1
|
|
|
227
|
1070204
|
Máy lắc sàn
|
Matest, A059-02, Italia
|
2017
|
1
|
|
|
228
|
1070204
|
Tỷ trọng khối lượng riêng
|
Humboldt, H1750, USA
|
2017
|
1
|
|
|
229
|
1070204
|
Máy lắc
|
Humboldt, H1782.4F, USA
|
2017
|
1
|
|
|
230
|
1070204
|
Đồng hồ chân không
|
Humboldt, H1754D, USA
|
2017
|
1
|
|
|
231
|
1070205
|
Mô hình dầm dự ứng lực
căng sau
|
Mỹ Thành, MT-MHDDUL,
Việt Nam
|
2022
|
1
|
|
|
232
|
1070205
|
Bộ gá thí nghiệm mô đun đàn
hồi động
|
Pavetest, B255 KIT, Italia
|
2021
|
1
|
|
|
233
|
1070205
|
Bộ gá thí nghiệm kéo trực tiếp
|
Pavetest, B264 KIT , Italia
|
2021
|
1
|
|
|
234
|
1070302
|
Bể ổn nhiệt Marshall
|
Matest, B052-01, Italia
|
2022
|
1
|
|
|
235
|
1070302
|
Bộ gia nhiệt mẫu Thermosel
|
Ametek Brookfield , USA
|
2019
|
1
|
|
|
236
|
1070306
|
Máy đồng hóa mẫu
|
IKA, T 25 digital ULTRA-TURRAX®, Malaysia
|
2019
|
1
|
|
|
237
|
1070306
|
Máy đếm bụi
|
Kanomax, 3889, Japan
|
2018
|
1
|
|
|
238
|
1070409
|
Bộ đo nhiệt độ
|
B250-07Kit
|
2017
|
1
|
|
|
239
|
1080101
|
Bơm chân không
|
Humboldt, H1763A.4F, USA
|
2017
|
1
|
|
|
240
|
1080302
|
Tủ sấy
|
Venticell, MMM404, Germay
|
2017
|
1
|
|
|
241
|
1080305
|
Cân kỹ thuật
|
Rice lake, TP-15K, Japan
|
2020
|
1
|
|
|
242
|
1080309
|
Bàn cân thủy tĩnh
|
Matest, V085, Italia
|
2020
|
1
|
|
|
243
|
6020101
|
Máy đo R, U, A đa năng
|
Fluke, 8846A, USA
|
2019
|
1
|
|
|
244
|
6060101
|
Gá nén mẫu
|
Humboldt, H1342, USA
|
2017
|
1
|
|
|
245
|
204020306
|
Phần mềm mô phỏng giao
thông VISIM Advanced
|
PTV, VISUM- VISSIM- VISWALK, Germany
|
2021
|
1
|
|
|
246
|
599
|
Bộ gá đo mô-đun đàn hồi khi
nén tĩnh của bê tông
|
Matest, C131N1, Italia
|
2021
|
1
|
|
|
247
|
599
|
Xe nâng thủ công
|
5 tấn, Việt Nam
|
2020
|
1
|
|
|
248
|
599
|
Bộ đo E tấm ép tĩnh
|
Việt Nam
|
2019
|
1
|
|
|
249
|
599
|
Tủ điều khiển nhiệt độ
|
B231
|
2017
|
1
|
|
|
250
|
1042004
|
Máy điều hòa không khí Daikin
|
2K/2.0HP, FTC50, Thái Lan
|
2021
|
1
|
|
|
251
|
20601
|
Phòng thí nghiệm thực tế ảo
|
|
2021
|
1
|
|
|
252
|
1042901
|
Server
|
Dell, Xeon, DDR 64Gb, HDD 2Tb
, Precision Tower 7820 , Malaysia
|
2021
|
1
|
|
|
253
|
10401
|
Máy tính bộ LCD 19" Dell
|
Xeon, DDR 16Gb, HDD 1Tb,
Precision Tower 7820 , Malaysia
|
2021
|
25
|
|
|
254
|
20601
|
Kính thực tế ảo 3D
|
HTC, VIVE Pro, Taiwan
|
2021
|
25
|
|
|
255
|
1042004
|
Máy điều hòa không khí Daikin
|
2K/2.5HP, FTC60, Thái Lan
|
2021
|
1
|
|
|
256
|
1070204
|
Hệ thống đào tạo về thủy tĩnh
|
Tecquipment, H314, Anh Quốc
|
2021
|
2
|
|
|
257
|
1070204
|
Bồn lưu chất hiển thị số
|
Tecquipment, H1F, Anh Quốc
|
2021
|
1
|
|
|
258
|
1070205
|
Bộ thí nghiệm đo hệ số
Osborne Reynolds
|
Tecquipment, H215, Anh Quốc
|
2021
|
2
|
|
|
259
|
1070205
|
Bộ thí nghiệm tổn thất năng
lượng trong hệ thống ống
|
Tecquipment, H34, Anh Quốc
|
2021
|
1
|
|
|
260
|
1070205
|
Module cơ bản cho các bài thực
hành về cơ học chất lưu
|
Tecquipment, H1F, Anh Quốc
|
2021
|
2
|
|
|
261
|
10401
|
Máy tính bộ LCD 24"
|
Core i7 3.0Ghz, DDR 16Gb,
SSD 240Gb, HDD 1Tb, ,
Việt Nam
|
2022
|
2
|
|
|
262
|
10806
|
Máy cắt và khắc laser CO2
|
Gravograph, LS900 Edge, Pháp
|
2022
|
1
|
|
|
263
|
1040501
|
Máy in laser
|
HP, M712DN, China
|
2022
|
1
|
|
|
264
|
1040504
|
Máy in laser màu
|
HP, M751DN, China
|
2022
|
1
|
|
|
265
|
1042902
|
Màn hình tương tác kỹ thuật số
|
Inno, 65 inch, ITV-652, China
|
2022
|
4
|
|
|
266
|
1070102
|
Máy CNC
|
Streamline automation,
FROGWireTM III, Canada
|
2022
|
1
|
|
|
267
|
10414
|
Hệ thống loa dùng cho
phòng học
|
Indonesia
|
2022
|
1
|
|
|
268
|
1041403
|
Loa treo tường
|
Toa, 30W, BS-1030W,
Indonesia
|
2022
|
6
|
|
|
269
|
1041401
|
Tăng âm liền Mixer
|
Toa, 240W, A-2240 H,
Indonesia
|
2022
|
1
|
|
|
270
|
1041404
|
Micro không dây
|
TEV, TR-9100, Taiwan
|
2022
|
1
|
|
|
271
|
1070204
|
Máy cắt xốp
|
Việt Nam
|
2022
|
2
|
|
|
272
|
10402
|
Bảng vẽ kỹ thuật đồ họa
điện tử
|
Wacom, PTH-460, China
|
2021
|
1
|
|
|
273
|
1041105
|
Camera
|
Dahua, HAC-HFW1200TLP-A-S4,
China
|
2020
|
2
|
|
|
274
|
1070204
|
Máy đo khoảng cách bằng laser
|
GLM80, Malaysia
|
2020
|
2
|
|
|
275
|
10603
|
Máy rửa xe
|
Bosch, Easy Aquatak AQT 120, Việt Nam
|
2021
|
1
|
|
|
276
|
1040901
|
Máy nước uống
|
FujiE, WD1170E, Việt Nam
|
2021
|
1
|
|
|
277
|
1041104
|
Đầu ghi hình kỹ thuật số
|
Dahua, XVR5104HS-X1, China
|
2020
|
1
|
|
|
278
|
1041105
|
Camera
|
Dahua, HAC-HFW1200TLP-A-S4,
China
|
2020
|
3
|
|
|
279
|
1043115
|
Máy hút bụi
|
HiClean, HC 903, China
|
2022
|
1
|
|
|
280
|
1043115
|
Máy hút bụi cầm tay
|
Shimono, SVC1022, China
|
2022
|
1
|
|
|
281
|
1043115
|
Máy hút bụi công nghiệp
|
Bosch, GAS 12-25 PS, Việt Nam
|
2021
|
1
|
|
|
282
|
1043115
|
Máy hút bụi công nghiệp
|
HC 70, Thái Lan
|
2016
|
1
|
|
|
283
|
1070110
|
Máy hàn điện
|
Sasuke, MMA-200S, China
|
2022
|
1
|
|
|
284
|
1070111
|
Máy uốn sắt thủ công
|
BL-1, Việt Nam
|
2019
|
2
|
|
|
285
|
1080308
|
Cân điện tử
|
HAW-15, China
|
2019
|
2
|
|
|
286
|
6060101
|
Bàn cắt gạch
|
MA850B-1, China
|
2019
|
1
|
|
|
287
|
1041104
|
Đầu ghi hình kỹ thuật số
|
Dahua, XVR5104HS-X1, China
|
2020
|
1
|
|
|
288
|
1041105
|
Camera
|
Dahua, HAC-HFW1200TLP-A-S4,
China
|
2020
|
2
|
|
|
289
|
6060101
|
Nhiệt kế điện tử
|
China
|
2022
|
1
|
|
|
290
|
1043115
|
Máy hút bụi công nghiệp
|
Hiclean, HC 80, Việt Nam
|
2021
|
1
|
|
|
291
|
1043115
|
Máy hút bụi cầm tay
|
Shimono, SVC 1022, Việt Nam
|
2021
|
1
|
|
|
292
|
1043115
|
Máy hút bụi công nghiệp
|
Hiclean, HC 80, Việt Nam
|
2021
|
1
|
|
|
293
|
1043115
|
Máy hút bụi cầm tay
|
Shimono, SVC 1022, Việt Nam
|
2021
|
1
|
|
|
294
|
1080302
|
Tủ sấy
|
101-2A, China
|
2020
|
1
|
|
|
295
|
10603
|
Máy xịt rửa áp lực cao
|
Karcher, K4, Italia
|
2022
|
2
|
|
|
296
|
1041105
|
Camera
|
Dahua, HAC-HFW1200TLP-A-S4,
China
|
2020
|
2
|
|
|
297
|
1043116
|
Máy chà sàn công nghiệp
|
HiClean, HC 175A, China
|
2022
|
1
|
|
|
298
|
1070202
|
Máy thủy bình
|
TCVN-AT32, China
|
2015
|
4
|
|
|
299
|
1070202
|
Máy thuỷ bình
|
Thies, Germany
|
2004
|
2
|
|
|
300
|
1070204
|
Máy đo khoảng cách laser
|
Leica, Disto D110, Hungary
|
2019
|
1
|
|
|
301
|
1070204
|
Máy cân bằng tia laser
|
Bosch, GLL3-15X, China
|
2019
|
1
|
|
|
302
|
1070204
|
Máy cân mực laser
|
TCVN-411, China
|
2015
|
1
|
|
|
303
|
1041104
|
Đầu ghi hình kỹ thuật số
|
Dahua, XVR5104HS-X1, China
|
2020
|
1
|
|
|
304
|
1041105
|
Camera
|
Dahua, HAC-HFW1200TLP-A-S4,
China
|
2020
|
1
|
|
|
305
|
1070204
|
Bộ côn đo độ sụt bê tông
|
China
|
2020
|
1
|
|
|
306
|
1070204
|
Module đổng hồ đo hành trình
|
Matest, S375, Italia
|
2014
|
3
|
|
|
307
|
1070204
|
Búa thử độ cứng bê tông
|
|
2006
|
1
|
|
|
308
|
1070204
|
Bàn dằn khuôn côn
|
3.45kg, 10mm, 1Hz
|
2006
|
1
|
|
|
309
|
1070204
|
Bộ thử độ sụt bê tông
|
Ø100 - 200mm
|
2006
|
1
|
|
|
310
|
1080305
|
Cân kỹ thuật điện tử
|
400g/0.1g, Thuỵ sỹ
|
2006
|
1
|
|
|
311
|
1080307
|
Cân cơ học
|
2610g, USA
|
2006
|
2
|
|
|
312
|
1040901
|
Máy lọc nước
|
Suntech, Việt Nam
|
2018
|
1
|
|
|
313
|
1041104
|
Đầu ghi hình kỹ thuật số
|
Dahua, XVR5104HS-X1, China
|
2020
|
1
|
|
|
314
|
1041105
|
Camera
|
Dahua, HAC-HFW1200TLP-A-S4
, China
|
2020
|
1
|
|
|
315
|
1070204
|
Extensometer
|
SANS, China
|
2008
|
1
|
|
|
316
|
1041105
|
Camera
|
Dahua, HAC-HFW1200TLP-A-S4,
China
|
2020
|
2
|
|
|
317
|
1042004
|
Máy điều hòa không khí
Daikin
|
2K/1.5HP, Thái Lan
|
2011
|
2
|
|
|
318
|
1070204
|
Thiết bị giới hạn chảy
|
Bằng chõm cầu, Anh Quốc
|
2006
|
5
|
|
|
319
|
1070204
|
Bộ đầm chặt
|
Procter, Elle, Anh Quốc
|
2006
|
5
|
|
|
320
|
1070205
|
Bộ thí nghiệm xác định giới
hạn dẽo
|
Elle, Anh Quốc
|
2006
|
5
|
|
|
321
|
1070205
|
Bộ xác định kích thước hạt
|
Elle, Anh Quốc
|
2006
|
5
|
|
|
322
|
1080104
|
Máy đo áp suất chênh lệch
|
Extech, HD750, China
|
2019
|
2
|
|
|
323
|
1080307
|
Cân cơ học
|
0.1g, AQ2610S
|
2006
|
2
|
|
|
324
|
1080308
|
Cân điện tử
|
Ohaus
|
2018
|
1
|
|
|
325
|
1080308
|
Cân điện tử
|
Ohaus, T24, China
|
2017
|
1
|
|
|
326
|
1080308
|
Cân điện tử
|
30kg
|
2016
|
1
|
|
|
327
|
1080308
|
Cân bàn
|
Ohaus, D23T Series, D23T150EL,
USA
|
2016
|
1
|
|
|
328
|
599
|
Kích lấy mẫu
|
Kích thuỷ lực 5T
|
2010
|
1
|
|
|
329
|
599
|
Kích đùn mẫu
|
Elle, Anh Quốc
|
2006
|
1
|
|
|
330
|
599
|
Khung đõ bộ sàn
|
|
2006
|
1
|
|
|
331
|
1040501
|
Máy in laser
|
HP, M404DN, China
|
2020
|
1
|
|
|
332
|
1040501
|
Máy in laser
|
HP 1320,China
|
2006
|
1
|
|
|
333
|
1040901
|
Máy lọc nước nóng lạnh
|
Kangaroo, KG56A3, China
|
2022
|
1
|
|
|
334
|
10403
|
Máy Scanner
|
China
|
2003
|
1
|
|
|
335
|
1040501
|
Máy in laser
|
HP 2035, China
|
2014
|
1
|
|
|
336
|
1040901
|
Máy lọc nước nóng lạnh
|
Kangaroo, KG56A3, China
|
2022
|
1
|
|
|
Họ và tên:
|
*
|
|
Email:
|
*
|
|
Tiêu đề:
|
*
|
|
Mã xác nhận:
|
(*)
|
RadEditor - HTML WYSIWYG Editor. MS Word-like content editing experience thanks to a rich set of formatting tools, dropdowns, dialogs, system modules and built-in spell-check.
RadEditor's components - toolbar, content area, modes and modules |
| | | |
Toolbar's wrapper | | | | | |
Content area wrapper | |
RadEditor's bottom area: Design, Html and Preview modes, Statistics module and resize handle. |
It contains RadEditor's Modes/views (HTML, Design and Preview), Statistics and Resizer
Editor Mode buttons | Statistics module | Editor resizer |
| |
|
|
RadEditor's Modules - special tools used to provide extra information such as Tag Inspector, Real Time HTML Viewer, Tag Properties and other. | |
| | | |
*
|
|
|
Thông báo Khoa
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU- ỨNG DỤNG
KỸ THUẬT XÂY DỰNG
|