Các môn không xếp vào kế hoạch giảng dạy, Phòng Đào tạo sẽ mở lớp trong các học kỳ để sinh viên tự lên kế hoạch học tập:
TT
|
Mã MH
|
Tên MH
|
Số TC
|
Mã MH trước,
MH tiên quyết
|
1
|
LLCT120205
|
Kinh tế chính trị Mác-LêNin
|
2
|
HT_(LLCT130105)
|
2
|
LLCT120405
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
2
|
HT_(LLCT130105)
|
3
|
LLCT120314
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
HT_(LLCT130105)
|
4
|
LLCT220514
|
Lịch sử Đảng CSVN
|
2
|
HT_(LLCT130105)
HT_(LLCT120205)
HT_(LLCT120405)
HT_(LLCT120314)
|
5
|
GELA220405
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
|
6
|
PHED110613
|
Giáo dục thể chất 2
|
1
|
|
7
|
PHED130715
|
Giáo dục thể chất 3
|
3
|
|
Tổng
|
10
|
|
Học kỳ 1:
Học kỳ 2:
Học kỳ 3:
Học kỳ 4:
Học kỳ 5:
Học kỳ 6:
Học kỳ 7:
Học kỳ 8:
Học kỳ 9:
Tổng số tín chỉ toàn CTĐT: 155
Tự chọn Kiến thức Khoa học xã hội – nhân văn (SV chọn 2 tín chỉ trong các môn học sau):
TT
|
Mã MH
|
Tên MH
|
Số TC
|
Mã MH trước,
MH tiên quyết
|
1
|
GEFC220105
|
Kinh tế học đại cương
|
2
|
|
2
|
IQMA220205
|
Nhập môn quản trị chất lượng
|
2
|
|
3
|
INMA220305
|
Nhập môn Quản trị học
|
2
|
|
4
|
INLO220405
|
Nhập môn Logic học
|
2
|
|
5
|
INSO321005
|
Nhập môn Xã hội học
|
2
|
|
6
|
ENPS220591
|
Tâm lý học kỹ sư
|
2
|
|
7
|
LESK120190
|
Kỹ năng học tập đại học
|
2
|
|
8
|
PLSK120290
|
Kỹ năng xây dựng kế hoạch
|
2
|
|
9
|
WOPS120390
|
Kỹ năng làm việc trong môi trường KT
|
2
|
|
10
|
REME320690
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
2
|
|
11
|
ARAP125116
|
Tư duy biện luận ứng dụng
|
2(1+1)
|
|
12
|
AEST125416
|
Mỹ học
|
2
|
|
Tổng
|
2
|
|
Tự chọn Kiến thức Chuyên ngành (SV chọn 2 tín chỉ trong các môn sau):