1. Tổng số tín chỉ toàn khóa : 60 TC
Trong đó:
- Môn học chung : 06 TC
- Kiến thức cơ sở ngành : 19 TC, trong đó
+ Chuyên đề 1 : 07 TC
+ Môn bắt buộc : 06 TC
+ Môn tự chọn : 06 TC
- Kiến thức chuyên ngành : 20 TC, trong đó
+ Chuyên đề 2 : 08 TC
+ Môn bắt buộc : 06 TC
+ Môn tự chọn : 06 TC
- Luận văn Tốt nghiệp : 15 TC
2. Kế hoạch học tập:
Học kỳ 1:
TT
|
Mã MH
|
Tên MH
|
Số TC
|
Mã MH trước,
MH tiên quyết
|
1.
|
PHIL530219
|
Triết học
Philosophy
|
3
|
-
|
2.
|
SRME530126
|
Phương pháp nghiên cứu khoa
học
Scientific Research Methods
|
3
|
-
|
3.
|
FMCC530904
|
Quản lý tài chính doanh
nghiệp xây dựng
Financial Management
in Construction Companies
|
3
|
-
|
4.
|
DAAN531804
|
Phân tích dữ liệu
Data Analysis
|
3
|
-
|
5.
|
MCTE531004
|
Quản lý công nghệ và thiết
bị xây dựng
Management of
Construction Technology and Equipment
|
3
|
-
|
6.
|
AFCE531204
|
Công nghệ nền móng nâng cao
Advanced Foundation Construction Engineering
|
3
|
-
|
7.
|
RDCE530704
|
Thực tập nghiên cứu và phát
triển trong doanh nghiệp xây dựng
Practice of Research & Development in
Construction Enterprise
|
3
|
-
|
Phần tự chọn (chọn 2 trong 7 môn)
|
6
|
|
1.
|
COLP530804
|
Pháp luật và đấu thầu
Construction Law and
Procurement
|
3
|
-
|
2.
|
COCM530404
|
Tổ chức và quản lý thi công
Construction
Organization and Management
|
3
|
-
|
3.
|
COME530304
|
Kỹ thuật thi công
Construction Methods
|
3
|
-
|
4.
|
MMCQ530504
|
Phương pháp đo bóc khối lượng
công trình
Method for Measurement
of Construction Quantities
|
3
|
-
|
5.
|
DEEX531204
|
Hố đào sâu
Deep Excavation
|
3
|
-
|
6.
|
QACC531304
|
Kiểm soát và đảm bảo chất
lượng trong XD
Quality Assurance
& Control in Construction
|
3
|
-
|
7.
|
APIC532204
|
Các phương pháp cải tiến
năng suất xây dựng
Approaches for
Productivity Improvement in Construction
|
3
|
|
Tổng
|
27
|
|
Học kỳ 2:
TT
|
Mã MH
|
Tên MH
|
Số TC
|
Mã MH trước,
MH tiên quyết
|
1.
|
RETO531504
|
Chuyên đề nghiên cứu
Research Topic
|
3
|
-
|
2.
|
BIMA531404
|
Thực tập ứng dụng BIM trong
quản lý vòng đời dự án xây dựng
BIM
Application in Managing Construction Projects
|
3
|
-
|
3.
|
OPCO531604
|
Tối ưu hóa trong xây dựng
Optimization in
Construction
|
3
|
-
|
4.
|
COBL530604
|
Lãnh đạo và kinh doanh xây
dựng
Construction
Business and Leadership
|
3
|
-
|
5.
|
SDCO531704
|
Phát triển bền vững trong
xây dựng
Sustainable Development in Construction
|
3
|
-
|
Phần
tự chọn (chọn
1 trong 3 môn)
|
3
|
|
1.
|
COCM531904
|
Quản lý hợp đồng xây dựng
Construction Contract Management
|
3
|
-
|
2.
|
SCMC532004
|
Quản lý chuỗi cung ứng
trong xây dựng
Supply Chain Management
in Construction
|
3
|
-
|
3.
|
ADCM531104
|
Biện pháp thi công nâng cao
Advanced Construction Methods
|
3
|
-
|
Tổng
|
18
|
|
Học kỳ 3:
TT
|
Mã MH
|
Tên MH
|
Số TC
|
Mã MH trước,
MH tiên quyết
|
1.
|
GRPR592604
|
Đề án tốt nghiệp
Graduation Project
|
9
|
HT_RETO531504
|
Phần tự chọn (chọn 2 trong 4 môn)
|
6
|
|
1.
|
UMSC532104
|
Quản lý đô thị và thành phố
thông minh
Urban Management and Smart City
|
3
|
-
|
2.
|
RIMA532404
|
Quản lý rủi ro
|
3
|
-
|
3.
|
ATCM532504
|
Công nghệ quản lý xây dựng
tiên tiến
|
3
|
-
|
4.
|
GMCO532304
|
Vật liệu và xây dựng xanh
|
3
|
-
|
Tổng
|
15
|
|