8.1. Khung CTĐT tiến sĩ đối với đầu vào trình độ thạc sĩ
Thời gian đào tạo thiết kế: 3 năm. Thời gian đào tạo tối đa: 6 năm.
TT
|
Mã môn học
|
Môn học
|
Số tín chỉ
|
Học kỳ
|
Tổng
|
LT
|
TH/TN
|
TL
|
I
|
Phần bắt buộc
|
3
|
|
|
|
|
|
AFEM732104
|
Phương pháp phần tử hữu hạn nâng cao
|
3
|
3
|
0
|
0
|
1
|
II
|
Phần tự chọn (chọn 1 trong 19 môn)
|
3
|
|
|
|
|
|
AMMA730104
|
Cơ học vật liệu nâng cao
|
3
|
3
|
0
|
0
|
1
|
|
ADYS730304
|
Động lực học kết cấu nâng cao
|
3
|
3
|
0
|
0
|
1
|
|
ASME730404
|
Cơ học đất nâng cao
|
3
|
3
|
0
|
0
|
1
|
|
ASTA730504
|
Cơ học kết cấu nâng cao
|
3
|
3
|
0
|
0
|
1
|
|
STST730604
|
Ổn định kết cấu
|
3
|
3
|
0
|
0
|
1
|
|
FRME730704
|
Cơ học phá hủy
|
3
|
3
|
0
|
0
|
1
|
|
PSST730804
|
Kết cấu tấm vỏ
|
3
|
3
|
0
|
0
|
1
|
|
ACMA731104
|
Công nghệ vật liệu xây dựng nâng cao
|
3
|
3
|
0
|
0
|
1
|
|
AFCE731204
|
Công nghệ nền móng nâng cao
|
3
|
3
|
0
|
0
|
1
|
|
APCS731304
|
Kết cấu bê tông ứng lực trước nâng cao
|
3
|
3
|
0
|
0
|
1
|
|
ACSC731404
|
Kết cấu thép – BTCT liên hợp nâng cao
|
3
|
3
|
0
|
0
|
1
|
|
ASTS731504
|
Kết cấu thép nâng cao
|
3
|
3
|
0
|
0
|
1
|
|
FRCS731604
|
Kết cấu bê tông cốt sợi
|
3
|
3
|
0
|
0
|
1
|
|
DEOP731704
|
Tính toán kết cấu tối ưu
|
3
|
3
|
0
|
0
|
1
|
|
STRE733604
|
Phân tích độ tin cậy của kết cấu
|
3
|
3
|
0
|
0
|
1
|
|
DEEX733104
|
Hố đào sâu
|
3
|
3
|
0
|
0
|
1
|
|
HERC733804
|
Phân tích ứng xử kết cấu BTCT chịu nhiệt
|
3
|
3
|
0
|
0
|
1
|
|
REBS733904
|
Hư hỏng sửa chữa gia cường công trình
|
3
|
3
|
0
|
0
|
1
|
|
SOIM734004
|
Công nghệ xử lý nền đất yếu
|
3
|
3
|
0
|
0
|
1
|
III
|
Tiểu luận tổng quan và chuyên đề
|
45
|
|
|
|
|
|
SECE732204
|
Tiểu luận tổng quan
|
10
|
|
|
|
1-2
|
|
SECE842304
|
Chuyên đề NCKH 1
|
15
|
|
|
|
3-4
|
|
SECE842404
|
Chuyên đề NCKH 2
|
20
|
|
|
|
5-6
|
IV
|
THES972504
|
Luận án
|
39
|
|
|
|
6
|
Tổng cộng
|
90
|
|
|
|
|
8.2 Khung CTĐT tiến sĩ đối với đầu vào trình độ đại học
Thời gian đào tạo thiết kế: 4 năm. Thời gian đào tạo tối đa: 6 năm.
TT
|
Mã môn học
|
Môn học
|
Số tín chỉ
|
Học kỳ
|
|
Tổng
|
LT
|
TH/TN
|
TL
|
|
I
|
Phần bắt buộc trình độ thạc sĩ
|
15
|
|
|
|
|
|
PHIL530219
|
Triết học
|
3
|
3
|
0
|
0
|
1
|
|
|
SRME530126
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
3
|
3
|
0
|
0
|
1
|
|
|
MEDO532104
|
Cơ học vật rắn biến dạng
|
3
|
3
|
0
|
0
|
1
|
|
|
FEMS532204
|
Phương pháp phần tử hữu hạn
|
3
|
3
|
0
|
0
|
1
|
|
|
ARCS530904
|
Tính toán kết cấu BTCT nâng cao
|
3
|
3
|
0
|
0
|
1
|
|
II
|
Phần tự chọn (chọn 5 trong 19 môn)
|
15
|
|
|
|
|
|
AMMA530104
|
Cơ học vật liệu nâng cao
|
3
|
3
|
0
|
0
|
2
|
|
|
FRME530704
|
Cơ học phá hủy
|
3
|
3
|
0
|
0
|
2
|
|
|
ADYS530304
|
Động lực học kết cấu nâng cao
|
3
|
3
|
0
|
0
|
2
|
|
|
STST530604
|
Ổn định kết cấu
|
3
|
3
|
0
|
0
|
2
|
|
|
ASTA530504
|
Cơ học kết cấu nâng cao
|
3
|
3
|
0
|
0
|
2
|
|
|
PSST530804
|
Kết cấu tấm vỏ
|
3
|
3
|
0
|
0
|
2
|
|
|
STRE532504
|
Phân tích độ tin cậy của kết cấu
|
3
|
3
|
0
|
0
|
2
|
|
|
DEOP531704
|
Tính toán kết cấu tối ưu
|
3
|
3
|
0
|
0
|
2
|
|
|
ACMA531104
|
Công nghệ VLXD nâng cao
|
3
|
3
|
0
|
0
|
2
|
|
|
ASTS531504
|
Kết cấu thép nâng cao
|
3
|
3
|
0
|
0
|
2
|
|
|
APCS531304
|
Kết cấu BT ứng lực trước nâng cao
|
3
|
3
|
0
|
0
|
2
|
|
|
ACSC531404
|
Kết cấu thép-BTCT liên hợp nâng cao
|
3
|
3
|
0
|
0
|
2
|
|
|
FRCS531604
|
Kết cấu BT cốt sợi
|
3
|
3
|
0
|
0
|
2
|
|
|
HERC532704
|
Phân tích ứng xử kết cấu BTCT chịu nhiệt
|
3
|
3
|
0
|
0
|
2
|
|
|
ASME530404
|
Cơ học đất nâng cao
|
3
|
3
|
0
|
0
|
2
|
|
|
AFCE531204
|
Công nghệ nền móng nâng cao
|
3
|
3
|
0
|
0
|
2
|
|
|
SOIM532904
|
Công nghệ xử lý nền đất yếu
|
3
|
3
|
0
|
0
|
2
|
|
|
DEEX532604
|
Hố đào sâu
|
3
|
3
|
0
|
0
|
2
|
|
|
REBS532804
|
Hư hỏng sửa chữa gia cường công trình
|
3
|
3
|
0
|
0
|
2
|
|
III
|
Phần bắt buộc trình độ tiến sĩ
|
3
|
|
|
|
|
|
AFEM732104
|
Phương pháp phần tử hữu hạn nâng cao
|
3
|
3
|
0
|
0
|
3
|
|
IV
|
Phần tự chọn trình độ tiến sĩ (chọn 1 trong 19 môn)
|
3
|
|
|
|
|
|
AMMA730104
|
Cơ học vật liệu nâng cao
|
3
|
3
|
0
|
0
|
3
|
|
|
ADYS730304
|
Động lực học kết cấu nâng cao
|
3
|
3
|
0
|
0
|
3
|
|
|
ASME730404
|
Cơ học đất nâng cao
|
3
|
3
|
0
|
0
|
3
|
|
|
ASTA730504
|
Cơ học kết cấu nâng cao
|
3
|
3
|
0
|
0
|
3
|
|
|
STST730604
|
Ổn định kết cấu
|
3
|
3
|
0
|
0
|
3
|
|
|
FRME730704
|
Cơ học phá hủy
|
3
|
3
|
0
|
0
|
3
|
|
|
PSST730804
|
Kết cấu tấm vỏ
|
3
|
3
|
0
|
0
|
3
|
|
|
ACMA731104
|
Công nghệ VLXD nâng cao
|
3
|
3
|
0
|
0
|
3
|
|
|
AFCE731204
|
Công nghệ nền móng nâng cao
|
3
|
3
|
0
|
0
|
3
|
|
|
APCS731304
|
Kết cấu BT ứng lực trước nâng cao
|
3
|
3
|
0
|
0
|
3
|
|
|
ACSC731404
|
Kết cấu thép-BTCT liên hợp nâng cao
|
3
|
3
|
0
|
0
|
3
|
|
|
ASTS731504
|
Kết cấu thép nâng cao
|
3
|
3
|
0
|
0
|
3
|
|
|
FRCS731604
|
Kết cấu BT cốt sợi
|
3
|
3
|
0
|
0
|
3
|
|
|
DEOP731704
|
Tính toán kết cấu tối ưu
|
3
|
3
|
0
|
0
|
3
|
|
|
STRE733004
|
Phân tích độ tin cậy của kết cấu
|
3
|
3
|
0
|
0
|
3
|
|
|
DEEX733104
|
Hố đào sâu
|
3
|
3
|
0
|
0
|
3
|
|
|
HERC733204
|
Phân tích ứng xử kết cấu BTCT chịu nhiệt
|
3
|
3
|
0
|
0
|
3
|
|
|
REBS733304
|
Hư hỏng sửa chữa gia cường công trình
|
3
|
3
|
0
|
0
|
3
|
|
|
SOIM733404
|
Công nghệ xử lý nền đất yếu
|
3
|
3
|
0
|
0
|
3
|
|
V
|
Tiểu luận tổng quan và chuyên đề
|
45
|
|
|
|
|
|
SECE732204
|
Tiểu luận tổng quan
|
10
|
|
|
|
3-4
|
|
|
SECE842304
|
Chuyên đề NCKH 1
|
15
|
|
|
|
5-6
|
|
|
SECE842404
|
Chuyên đề NCKH 2
|
20
|
|
|
|
7-8
|
|
IV
|
THES972504
|
Luận án
|
39
|
|
|
|
8
|
|
Tổng cộng
|
120
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|