Các môn không xếp vào kế hoạch giảng dạy, Phòng Đào tạo sẽ mở lớp trong các học kỳ để sinh viên tự lên kế hoạch học tập:
STT
|
Mã môn học
|
Tên môn học
|
Số tín chỉ
|
Mã MH trước,
MH tiên quyết
|
1
|
GELA220405
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
|
2
|
PHED110613
|
Giáo dục thể chất 2
|
0(1)
|
|
3
|
PHED130715
|
Giáo dục thể chất 3
|
0(3)
|
|
4 |
|
Giáo dục quốc phòng |
165 |
|
|
Tổng
|
2
|
|
Học kỳ 1:
TT
|
Mã MH
|
Tên MH
|
Số TC
|
Mã MH trước,
MH tiên quyết
|
1
|
MATH132401
|
Toán 1
|
3
|
|
2
|
ICET130117
|
Nhập môn ngành CNKTCTXD
|
3(2+1)
|
|
3
|
DGED125716
|
Hình họa - Vẽ kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
4
|
APCO131621
|
Lập trình ứng dụng trong xây dựng
|
3(2+1)
|
|
5
|
GCHE130603
|
Hóa đại cương
|
3
|
|
6
|
PHED110513
|
Giáo dục thể chất 1
|
0(1)
|
|
7
|
EHQT130137
|
Anh văn 1
|
3
|
|
8
|
LLCT130105
|
Triết học Mác - Lênin
|
3
|
|
9
|
LLCT120205
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
|
2
|
|
Tổng
|
22
|
|
Học kỳ 2:
TT
|
Mã MH
|
Tên MH
|
Số TC
|
Mã MH trước,
MH tiên quyết
|
1
|
MATH132501
|
Toán 2
|
3
|
HT_(MATH132401)
|
2
|
MATH132901
|
Xác suất thống kê ứng dụng
|
3
|
HT_(MATH132401)
|
3
|
PHYS130902
|
Vật lý 1
|
3
|
HT_(MATH132401)
|
4
|
FUME130221
|
Cơ học cơ sở
|
3
|
SS_(MATH132501)
SS_(PHYS130902)
|
5
|
ARCH230216
|
Kiến trúc
|
3
|
HT_(DGED121023)
|
6
|
ENDP114617
|
TT. Vẽ kỹ thuật trong xây dựng
|
1
|
HT_(DGED121023)
|
7
|
x
|
KHXHNV 1 (SV tự chọn khi ĐKMH)
|
2
|
|
8
|
EHQT130237
|
Anh văn 2
|
3
|
EHQT130137
|
9
|
LLCT120405
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
2
|
TQ_(LLCT120205)
|
10
|
LLCT220514
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
2
|
TQ_(LLCT130105) HT_(LLCT120314)
|
Tổng
|
25
|
|
Học kỳ 3:
TT
|
Mã MH
|
Tên MH
|
Số TC
|
Mã MH trước,
MH tiên quyết
|
1
|
AMCO131421
|
Toán ứng dụng trong XD
|
3
|
HT_(MATH132501)
|
2
|
MATH132601
|
Toán 3
|
3
|
HT_(MATH132401)
HT_(MATH132501)
|
3
|
PHYS131002
|
Vật lý 2
|
3
|
HT_(PHYS130902)
HT_(MATH132401)
HT_(MATH132501)
|
4
|
PHYS111202
|
Thí nghiệm vật lý 1
|
1
|
HT_(MATH132401) HT_(PHYS130902)
|
5
|
STMA240121
|
Sức bền vật liệu
|
4
|
HT_(MATH132501)
TQ_(FUME130221)
|
6
|
COMA220717
|
Vật liệu xây dựng
|
2
|
|
7
|
x
|
KHXHNV 2 (SV tự chọn khi ĐKMH)
|
2
|
|
8
|
EHQT230337
|
Anh văn 3
|
3
|
EHQT130237
|
9
|
LLCT120314
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
TQ_(LLCT130105)
|
Tổng
|
23
|
|
Học kỳ 4:
TT
|
Mã MH
|
Tên MH
|
Số TC
|
Mã MH trước,
MH tiên quyết
|
1
|
COEC321119
|
Kinh tế xây dựng
|
2
|
|
2
|
SURP222819
|
TT Trắc địa
|
2
|
|
3
|
SOME240118
|
Cơ học đất
|
4
|
SS_(SOIT220218)
|
4
|
SOIT220218
|
Khảo sát và thí nghiệm đất
|
2
|
SS_(SOME240118)
|
5
|
STME240517
|
Cơ học kết cấu
|
4
|
TQ_(FUME130221) HT_(STMA240121)
|
6
|
METE210321
|
Thí nghiệm cơ học
|
1
|
HT_(STMA240121)
|
7
|
RCST240617
|
Kết cấu bê tông cốt thép
|
4
|
TQ_(STMA240121) HT_(COMA220717)
|
8
|
COMP211117
|
TT Vật liệu xây dựng
|
1
|
HT_(COMA220717)
|
9
|
EHQT230437
|
Anh văn 4
|
3
|
EHQT230337
|
Tổng
|
23
|
|
Học kỳ 5:
TT
|
Mã MH
|
Tên MH
|
Số TC
|
Mã MH trước,
MH tiên quyết
|
1
|
RCBS320817
|
Kết cấu công trình BTCT
|
2
|
HT_(STME240517) HT_(RCST240617)
|
2
|
COTE340319
|
Kỹ thuật thi công
|
4
|
HT_(STMA240121)
HT_(RCST240617)
HT_(SOME240118)
|
3
|
STST240917
|
Kết cấu thép
|
4
|
TQ_(STMA240121)
|
4
|
FOEN330318
|
Nền móng
|
3
|
TQ_(SOME240118) HT_(RCST240617)
|
5
|
FENP310418
|
Đồ án nền móng
|
1
|
TQ_(SOME240118) HT_(RCST240617) SS_(FOEN330318)
|
6
|
RCSP211017
|
Đồ án kết cấu BTCT
|
1
|
HT_(RCST240617) SS_(RCBS320817)
|
7
|
ITCP421417
|
TT Ứng dụng tin học trong XD
|
2
|
TQ_(STME240517)
HT_(RCST240617) SS_(STST240917)
|
8
|
|
Kiến thức chuyên ngành 1 (SV tự chọn khi ĐKMH)
|
2
|
|
9
|
EHQT330537
|
Anh văn 5
|
3
|
EHQT230437
|
Tổng
|
22
|
|
Học kỳ 6:
TT
|
Mã MH
|
Tên MH
|
Số TC
|
Mã MH trước,
MH tiên quyết
|
1
|
COIP424717
|
TT Kiểm định công trình
|
2
|
HT_(COMA220717) HT_(RCST240617) HT_(STST240917) HT_(FOEN330518)
|
2
|
ORCO320519
|
Tổ chức thi công
|
2
|
HT_(COTE340319)
|
3
|
SBST321617
|
Kết cấu công trình thép
|
2
|
TQ_(STME240517)
HT_(STST240917)
|
4
|
SSTP311717
|
Đồ án kết cấu thép
|
1
|
TQ_(STST240917)
HT_(ITCP421417) SS_(SBST321617)
|
5
|
COTP320519
|
TT. Kỹ thuật nghề xây dựng
|
2
|
HT_(COMA220717) HT_(COTE340319)
|
6
|
RCBP311817
|
Đồ án kết cấu công trình BTCT
|
1
|
TQ_(RCST240617)
HT_(RCBS320817) HT_(ITCP421417)
|
7
|
HRBS431217
|
Kết cấu nhà cao tầng
|
3
|
TQ_(RCST240617)
HT_(RCBS320817) HT_(ITCP421417)
|
8
|
BIMP323019
|
TT BIM trong xây dựng
|
2
|
HT_(ENDP114617) HT_(RCST240617)
HT_(COTE340319)
HT_(STST240917)
SS_(ORCO320519)
|
9
|
|
Kiến thức chuyên ngành 2 (SV tự chọn khi ĐKMH)
|
2
|
|
10
|
|
Kiến thức chuyên ngành 3 (SV tự chọn khi ĐKMH)
|
2
|
|
11
|
REPR325517
|
Dự án nghiên cứu
|
0(2)
|
|
Tổng
|
19
|
|
Học kỳ 7:
TT
|
Mã MH
|
Tên MH
|
Số TC
|
Mã MH trước,
MH tiên quyết
|
1
|
TMCP310619
|
Đồ án kỹ thuật & tổ chức thi công
|
1
|
HT_(ORCO320519) HT_(COTE340319)
|
2
|
SCIC424517
|
Chuyên đề doanh nghiệp (CNKT CTXD)
|
2
|
|
3
|
ENGP442017
|
TT Tốt nghiệp
|
4
|
Theo quy định của Khoa Xây dựng
|
Tổng
|
7
|
|
Học kỳ 8:
TT
|
Mã MH
|
Tên MH
|
Số TC
|
Mã MH trước,
MH tiên quyết
|
1
|
THES472117
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
7
|
Theo quy định của Khoa Xây dựng |
Tổng
|
7
|
|