Học kỳ
|
Mã môn học
|
Tên môn học
|
Tín chỉ
|
1
|
MATH130101
|
Toán cao cấp A1
|
3
|
MATH130201
|
Toán cao cấp A2
|
3
|
LLCT150105
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
5
|
ENGL130137
|
Anh văn 1
|
3
|
ICET130117
|
Nhập môn ngành CNKTCTXD
|
3
|
VBPR131085
|
Lập trình Visual basic
|
3
|
PHED110513
|
Giáo dục thể chất 1
|
1
|
2
|
MATH130301
|
Toán cao cấp A3
|
3
|
MATH130401
|
Xác suất thống kê ứng dụng
|
3
|
PHYS130102
|
Vật lý đại cương A1
|
3
|
GCHE130103
|
Hóa đại cương A1
|
3
|
ENGL230237
|
Anh văn 2
|
3
|
GELA220405
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
DGED121023
|
Hình hoạ, vẽ kỹ thuật
|
2
|
FUME130221
|
Cơ học cơ sở
|
3
|
PHED110613
|
Giáo dục thể chất 2
|
1
|
3
|
ACMC120421
|
Phương pháp tính ứng dụng trong xây dựng
|
2
|
LLCT120314
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
PHYS120202
|
Vật lý đại cương A2
|
2
|
PHYS110302
|
Thí nghiệm vật lý
|
1
|
ENGL330337
|
Anh văn 3
|
3
|
ARCH230217
|
Kiến trúc
|
3
|
ENDP120317
|
TT. Vẽ kỹ thuật trong xây dựng
|
2
|
ENGE220118
|
Địa chất công trình
|
2
|
EGEP210218
|
TT địa chất công trình
|
1
|
STMA240121
|
Sức bền vật liệu
|
4
|
PHED130715
|
Giáo dục thể chất 3 (Tự chọn)
|
3
|
4
|
LLCT230214
|
Đường lối Cách mạng Đảng Cộng sản Việt Nam
|
3
|
SURV220119
|
Trắc địa
|
2
|
SOME240318
|
Cơ học đất
|
4
|
SMTE210418
|
Thí nghiệm cơ học đất
|
1
|
STME240517
|
Cơ học kết cấu
|
4
|
METE210321
|
Thí nghiệm cơ học
|
1
|
RCST240617
|
Kết cấu bê tông cốt thép
|
4
|
COMA220717
|
Vật liệu xây dựng
|
2
|
5
|
SURP210219
|
TT Trắc địa
|
1
|
RCBS320817
|
Kết cấu công trình BTCT
|
2
|
COTE340319
|
Kỹ thuật thi công
|
4
|
STST240917
|
Kết cấu thép
|
4
|
FOEN330518
|
Nền và Móng
|
3
|
FENP310618
|
Đồ án nền và móng
|
1
|
RCSP211017
|
Đồ án kết cấu BTCT
|
1
|
WSSE221317
|
Cấp thoát nước
|
2
|
COMP211117
|
TT. Vật liệu xây dựng
|
1
|
6
|
DYST321917
|
Động lực học công trình
|
2
|
ITCP421417
|
TT ứng dụng tin học trong xây dựng
|
2
|
STTE321517
|
Thí nghiệm công trình
|
2
|
CMSA330419
|
Tổ chức thi công & An toàn lao động trong xây dựng
|
3
|
SBST321617
|
Kết cấu công trình thép
|
2
|
SSTP311717
|
Đồ án kết cấu công trình thép
|
1
|
COTP320519
|
TT. Kỹ thuật nghề xây dựng
|
2
|
RCBP311817
|
Đồ án kết cấu công trình BTCT
|
1
|
x
|
Khoa học xã hội và nhân văn 1
|
2
|
x
|
Khoa học xã hội và nhân văn 2
|
2
|
7
|
x
|
Khoa học xã hội và nhân văn 3
|
2
|
TMCP310619
|
Đồ án kỹ thuật & tổ chức thi công
|
1
|
COIP412217
|
TT Kiểm định công trình
|
1
|
ICMP411219
|
TT ứng dụng tin học trong Quản lý xây dựng
|
1
|
COEC321119
|
Kinh tế xây dựng
|
2
|
PTEP421019
|
TT nghiệp vụ dự toán và đấu thầu
|
2
|
ENGP422017
|
TT Tốt nghiệp
|
2
|
Chọn 1 trong 2 môn
|
HRBS421217
|
Kết cấu nhà cao tầng
|
2
|
PSCD422317
|
Thiết kế kết cấu bê tông ứng suất trước
|
2
|
Chọn 1 trong 2 môn
|
FHRB420718
|
Nền móng nhà cao tầng
|
2
|
SOIM420818
|
Công trình trên nền đất yếu
|
2
|
Chọn 1 trong 3 môn
|
PRMA420819
|
Quản lý dự án
|
2
|
QMSC420919
|
Quản lý chất lượng & Tư vấn giám sát
|
2
|
CMRU421319
|
Bảo dưỡng sửa chữa & nâng cấp công trình
|
2
|
8
|
GEPS220191
|
Tâm lý học đại cương
|
2
|
VOED230291
|
Giáo dục học nghề nghiệp
|
3
|
SAEM320391
|
Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành giáo dục đào tạo
|
2
|
VOPS320491
|
Tâm lý học nghề nghiệp
|
2
|
TTME330490
|
Phương pháp dạy học kỹ thuật
|
3
|
VTSP430590
|
Thực hành kỹ năng dạy học chuyên ngành
|
3
|
Chọn 1 trong 2 môn
|
RMED420490
|
Phương pháp NCKH giáo dục
|
2
|
ATTE320590
|
Ứng dụng CNTT trong dạy học
|
2
|
Chọn 1 trong 2 môn
|
CSED320491
|
Giao tiếp ứng xử sư phạm
|
2
|
CDVE420590
|
Phát triển CTĐT và tổ chức đào tạo nghề
|
2
|
9
|
THES402117
|
Đồ án tốt nghiệp
|
10
|