Các môn không xếp vào kế hoạch giảng dạy, Phòng Đào tạo sẽ mở lớp trong các học kỳ để sinh viên tự lên kế hoạch học tập:
Học kỳ 1:
TT
|
Mã môn học
|
Tên môn học
|
Số tín chỉ
|
Mã MH trước,
MH tiên quyết
|
|
LLCT120205
|
Kinh tế chính trị Mác-LêNin
|
2
|
HT_(LLCT130105)
|
|
LLCT120405
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
2
|
HT_(LLCT130105)
|
|
LLCT120314
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
HT_(LLCT130105)
|
|
LLCT220514
|
Lịch sử Đảng CSVN
|
2
|
HT_(LLCT120205)
HT_(LLCT130105)
HT_( LLCT120405)
HT_( LLCT120314)
|
|
ENCS140026
|
Kỹ năng giao tiếp tiếng Anh 1
|
4
|
-
|
|
ENCS240026
|
Kỹ năng giao tiếp tiếng Anh 2
|
4
|
-
|
|
PHED110613
|
Giáo dục thể chất 2
|
1
|
-
|
|
PHED130715
|
Giáo dục thể chất 3
|
3
|
-
|
|
Tổng
|
8
|
|
TT
|
Mã MH
|
Tên MH
|
Số TC
|
Mã MH trước,
MH tiên quyết
|
|
MATH132401
|
Toán 1
|
3
|
-
|
|
ITCM131419
|
Nhập môn ngành QLXD
|
3(2+1)
|
-
|
|
DGED125716
|
Hình họa, vẽ kỹ thuật XD
|
2
|
-
|
|
APCO131621
|
Lập trình ứng dụng trong XD
|
3(2+1)
|
-
|
|
GELA220405
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
|
|
PHED110513
|
Giáo dục thể chất 1
|
1
|
-
|
|
PHYS130902
|
Vật lý 1
|
3
|
-
|
Tổng
|
16
|
|
Học kỳ 2:
TT
|
Mã MH
|
Tên MH
|
Số TC
|
Mã MH trước,
MH tiên quyết
|
|
MATH132501
|
Toán 2
|
3
|
HT_(MATH132401)
|
|
MATH132901
|
Xác suất thống kê ứng dụng
|
3
|
HT_(MATH132401)
|
|
PHYS131002
|
Vật lý 2
|
3
|
HT_(PHYS130902)
HT_(MATH132401)
|
|
PHYS111202
|
Thí nghiệm vật lý 1
|
1
|
HT_(MATH132401) HT_(PHYS130902)
|
|
FUME130221
|
Cơ học cơ sở
|
3
|
-
|
|
ENDP114617
|
TT Vẽ kỹ thuật trong xây dựng
|
1
|
HT_(DGED125716)
|
|
GCHE130603
|
Hóa đại cương
|
3
|
-
|
|
LLCT130105
|
Triết học Mác-LêNin
|
3
|
-
|
|
x
|
KHXHNV 1 (SV tự chọn khi ĐKMH)
|
2
|
-
|
Tổng
|
22
|
|
Học kỳ 3:
TT
|
Mã MH
|
Tên MH
|
Số TC
|
Mã MH trước,
MH tiên quyết
|
|
AMCO131421
|
Toán ứng dụng trong XD
|
3
|
HT_(MATH132501)
|
|
MATH132601
|
Toán 3
|
3
|
HT_(MATH132401)
HT_(MATH132501)
|
|
ARCH230216
|
Kiến trúc
|
3
|
HT_(DGED125716)
|
|
COMA220717
|
Vật liệu xây dựng
|
2
|
-
|
|
STAP212819
|
TT Phân tích thống kê
|
1
|
HT_(MATH132901)
|
|
SURP222819
|
TT Trắc địa
|
2
|
-
|
|
STMA240121
|
Sức bền vật liệu
|
4
|
HT_(MATH132401)
HT_(MATH132501)
TQ_(FUME130221)
|
|
x
|
KHXHNV 2 (SV tự chọn khi ĐKMH)
|
2
|
-
|
Tổng
|
20
|
|
Học kỳ 4:
TT
|
Mã MH
|
Tên MH
|
Số TC
|
Mã MH trước,
MH tiên quyết
|
|
COEC321119
|
Kinh tế xây dựng
|
2
|
-
|
|
SOME240118
|
Cơ học đất
|
4
|
SS_(SOIT220218)
|
|
SOIT220218
|
Khảo sát và thí nghiệm đất
|
2
|
SS_(SOME240118)
|
|
STST240917
|
Kết cấu thép
|
4
|
HT_(STMA240121)
|
|
RCST240617
|
Kết cấu bê tông cốt thép
|
4
|
HT_(STMA240121)
HT_(COMA220717)
|
|
COMP211117
|
TT Vật liệu xây dựng
|
1
|
HT_(COMA220717)
|
|
STME240517
|
Cơ học kết cấu
|
4
|
TQ_(FUME130221)
HT_(STMA240121)
|
Tổng
|
21
|
|
Học kỳ 5:
TT
|
Mã MH
|
Tên MH
|
Số TC
|
Mã MH trước,
MH tiên quyết
|
|
COTE340319
|
Kỹ thuật thi công
|
4
|
HT_(STMA240121)
HT_(RCST240617)
HT_(SOME240118)
SS_(COTP320519)
|
|
FOEN330318
|
Nền móng
|
3
|
HT_(SOME240118) HT_(RCST240617)
|
|
FACP421919
|
Lập và thẩm định dự án đầu tư xây dựng
|
2
|
HT_(COEC321119)
|
|
BEAE322419
|
Dự toán và định giá xây dựng
|
2
|
HT_(COEC321119)
|
|
PBEE425319
|
Đồ án lập dự toán công trình xây dựng
|
2
|
SS_(BEAE322419)
HT_(COEC321119)
|
|
PCSC313919
|
TT Lập và kiểm soát tiến độ xây dựng
|
1
|
SS_(COTE340319)
|
|
COTP320519
|
TT Kỹ thuật nghề xây dựng
|
2
|
HT_(COMA220717) SS_(COTE340319)
|
|
CBMA337417
|
Kết cấu công trình BTCT & Bài tập lớn
|
3
|
HT_(RCST240617)
HT_(STST240917)
HT_(FOEN330318)
|
|
CRMA324319
|
Quản trị nguồn lực xây dựng
|
2
|
SS_(COTE340319)
|
Tổng
|
21
|
|
Học kỳ 6:
TT
|
Mã MH
|
Tên MH
|
Số TC
|
Mã MH trước,
MH tiên quyết
|
|
QACC424619
|
Kiểm soát và đảm bảo chất lượng trong XD
|
2
|
HT_(COTE340319)
HT_(CRMA324319)
SS_(ORCO320519)
|
|
PRMA420819
|
Quản lý dự án
|
2
|
HT_(COTE340319)
|
|
ORCO320519
|
Tổ chức thi công
|
2
|
HT_(COTE340319)
|
|
MEPM422219
|
Quản lý hệ thống MEP
|
2
|
HT_(COTE340319)
|
|
PCPF425219
|
Đồ án lập dự án đầu tư xây dựng
|
2
|
TQ_(FACP421919)
HT_(BEAE322419)
|
|
COMP425019
|
Đồ án kỹ thuật thi công
|
2
|
TQ_(COTE340319)
|
|
COIP424717
|
TT Kiểm định công trình
|
2
|
HT_(COMA220717) HT_(RCST240617) HT_(STST240917) HT_(FOEN330318)
|
|
BIMP325419
|
TT BIM trong xây dựng
|
2
|
HT_(ENDP114617) HT_(RCST240617)
HT_(COTE340319)
HT_(STST240917)
|
|
PETP412919
|
TT Đấu thầu
|
1
|
HT_(COLA322519)
HT_(BEAE322419)
|
|
HSEC324019
|
An toàn, sức khỏe và môi trường trong xây dựng
|
2
|
HT_(COTE340319)
HT_(CRMA324319)
SS_(ORCO320519)
|
|
x
|
Kiến thức chuyên ngành 1 (SV tự chọn khi ĐKMH)
|
2
|
-
|
|
COLA322519
|
Pháp luật xây dựng
|
2
|
HT_(GELA220405)
|
|
DEEX420818
|
Hố đào sâu
|
2
|
HT_(SOME240118)
HT_(RCST240617)
|
|
MAAC323619
|
Kế toán quản trị
|
2
|
HT_(COEC321119) HT_(BEAE322419)
|
Tổng
|
21
|
|
Học kỳ 7:
TT
|
Mã MH
|
Tên MH
|
Số TC
|
Mã MH trước,
MH tiên quyết
|
|
PCOM325119
|
Đồ án tổ chức và quản lý thi công
|
2
|
TQ_(ORCO320519)
|
|
PBCM414519
|
TT Ứng dụng BIM trong QLXD
|
1
|
HT_(BIMP325419)
|
|
SCIC424119
|
Chuyên đề Doanh nghiệp (QLXD)
|
2
|
-
|
|
ENGP422319
|
TT Tốt nghiệp (QLXD)
|
2
|
Theo quy định của khoa XD
|
|
x
|
Kiến thức chuyên ngành 3 (SV tự chọn khi ĐKMH)
|
2
|
-
|
|
SUCO323219
|
Tư vấn giám sát
|
2
|
HT_(COTE340319)
HT_(ORCO320519)
HT_(RCST240617)
HT_(FOEN330318)
|
|
COMA323119
|
Marketing trong xây dựng
|
2
|
HT_(COLA322519)
|
|
SUCO423917
|
Xây dựng bền vững
|
2
|
-
|
|
x
|
Kiến thức chuyên ngành 2 (SV tự chọn khi ĐKMH)
|
2
|
-
|
|
COBA323719
|
Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh trong DNXD
|
2
|
HT_(COEC321119)
HT_(BEAE322419)
HT_(COLA322519)
|
|
OMRE423819
|
Tổ chức và quản lý sàn giao dịch bất động sản
|
2
|
HT_(COLA322519)
|
|
PMAO423319
|
Quản lý vận hành công trình
|
2
|
HT_(MEPM422219)
HT_(COTE340319)
|
Tổng
|
11
|
|
Học kỳ 8:
TT
|
Mã MH
|
Tên MH
|
Số TC
|
Mã MH trước,
MH tiên quyết
|
|
THES403819
|
Khóa luận tốt nghiệp (QLXD)
|
10
|
Theo quy định của khoa XD
|
Tổng
|
10
|
|