Các môn không xếp vào kế hoạch giảng dạy, Phòng Đào tạo sẽ mở lớp trong các học kỳ để sinh viên tự lên kế hoạch học tập:
STT
|
Mã môn học
|
Tên môn học
|
Số tín chỉ
|
Mã MH trước,
MH tiên quyết
|
|
LLCT120205
|
Kinh tế chính trị Mác-LêNin
|
2
|
HT_(LLCT130105)
|
|
LLCT120405
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
2
|
HT_(LLCT130105)
|
|
LLCT120314
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
HT_(LLCT130105)
|
|
LLCT220514
|
Lịch sử Đảng CSVN
|
2
|
HT_(LLCT120205)
HT_(LLCT130105)
HT_( LLCT120405)
HT_( LLCT120314)
|
|
ENCS140026
|
Kỹ năng giao tiếp tiếng Anh 1
|
4
|
|
|
ENCS240026
|
Kỹ năng giao tiếp tiếng Anh 2
|
4
|
|
|
PHED110613
|
Giáo dục thể chất 2
|
1
|
|
|
PHED130715
|
Giáo dục thể chất 3
|
3
|
|
|
-
|
Giáo dục quốc phòng
|
165 tiết
|
|
|
Tổng
|
8
|
|
Học kỳ 1:
TT
|
Mã MH
|
Tên MH
|
Số TC
|
Mã MH trước,
MH tiên quyết
|
|
MATH132401
|
Toán 1
|
3
|
|
|
DGSP120216
|
Hình học họa hình 1: giao - hình chiếu thẳng góc
|
2(1+1)
|
|
|
SASL120116
|
Hình họa: Tượng + Người
|
2
|
|
|
INAR130216
|
Nhập môn Kiến trúc Nội thất
|
3(2+1)
|
|
|
VISI220216
|
Nguyên lý thị giác
|
2(1+1)
|
|
|
INAP320616
|
Đồ án cơ sở kiến trúc 1: Đường nét- chữ số
|
2
|
|
|
INAP320716
|
ĐA Cơ sở kiến trúc 2: Vẽ mẫu nhà
|
2
|
HT_(INAP320616)
|
|
GELA220405
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
|
|
IVNC320905
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
|
2
|
|
|
PHED110513
|
Giáo dục thể chất 1
|
1
|
|
Tổng
|
20
|
|
Học kỳ 2:
TT
|
Mã MH
|
Tên MH
|
Số TC
|
Mã MH trước,
MH tiên quyết
|
|
STIL220116
|
Hình họa: Tĩnh vật màu
|
2
|
|
|
DGSP120316
|
Hình học họa hình 2: hình chiếu phối cảnh
|
2(1+1)
|
HT_(DGSP120216)
|
|
PCIA341616
|
Nguyên lý thiết kế kiến trúc công trình DD
|
4
|
SS_(LAPA221016)
|
|
INAP320816
|
Đồ án cơ sở kiến trúc 3: Diễn họa – KT nhỏ
|
2
|
HT_(INAP320716)
|
|
LAPA221016
|
Nguyên lý bố cục tạo hình kiến trúc
|
2(1+1)
|
|
|
METH226216
|
Phương pháp sáng tác và hình thành ý tưởng
|
2 (1+1)
|
HT_(INAR130216)
|
|
CRTK236016
|
Tư duy phản biện
|
3(2+1)
|
|
|
LLCT130105
|
Triết học Mác-LêNin
|
3
|
|
Tổng
|
20
|
|
Học kỳ 3:
TT
|
Mã MH
|
Tên MH
|
Số TC
|
Mã MH trước,
MH tiên quyết
|
|
PCIN341316
|
Cấu tạo kiến trúc công trình DD & CN– BTL
|
4(1+3)
|
HT_(PCIA341616)
|
|
APHY242416
|
Vật lý kiến trúc (Quang học-thông gió, âm học)
|
4(3+1)
|
HT_(PCIA341616)
|
|
WCSP120416
|
Hình họa: Phong cảnh hẹp
|
2
|
|
|
LAPA221516
|
ĐA bố cục tạo hình kiến trúc
|
2
|
HT_(LAPA221016)
|
|
ARTH120316
|
Lịch sử nghệ thuật
|
2
|
|
|
SAPP421716
|
Đồ án thiết kế kiến trúc: quán hoa, quán sách, bến xe bus, bến tàu thủy
|
2
|
HT_(PCIA341616)
|
|
APSH422016
|
Đồ án thiết kế kiến trúc: Nhà ở riêng lẻ
|
2
|
HT_(PCIA341616)
|
|
ACAD121216
|
Thực tập tin học chuyên ngành kiến trúc 1: (AUTOCAD+SKETCHUP)
|
2
|
|
Tổng
|
20
|
|
Học kỳ 4:
TT
|
Mã MH
|
Tên MH
|
Số TC
|
Mã MH trước,
MH tiên quyết
|
|
BUME234817
|
Cơ học công trình
|
3
|
|
|
MATE326216
|
Chất liệu nội ngoại thất
|
2(1+1)
|
SS_(PCII220516)
|
|
DECO220416
|
Trang trí cơ bản
|
2
|
HT_(VISI220216)
|
|
TEHU122916
|
Cây xanh, môi trường & Con người
|
2
|
|
|
REVT122616
|
Thực tập tin học chuyên ngành kiến trúc 2: (REVIT+3DMAX)
|
2
|
HT_(ACAD121216)
|
|
INAP320916
|
ĐA Cơ sở kiến trúc 4: Vẽ ghi
|
2
|
HT_(INAP320816)
|
|
SAPP421816
|
Đồ án thiết kế kiến trúc CTCC 1: quy mô nhỏ
|
2
|
HT_(SAPP421716)
|
|
PCII220516
|
Nguyên lý thiết kế Nội Ngoại thất
|
2
|
HT_(IVNC320905)
HT_(PCIA341616)
HT_(VISI220216)
|
|
APID220616
|
Đồ án thiết kế Nội thất nhà ở 1
|
2
|
SS_(PCII220516)
HT_(APSH422016)
|
Tổng
|
19
|
|
Học kỳ 5:
TT
|
Mã MH
|
Tên MH
|
Số TC
|
Mã MH trước,
MH tiên quyết
|
|
DECO320116
|
Trang trí chuyên ngành 1
|
2
|
HT_(DECO220416)
|
|
STBU245617
|
Kết cấu công trình
|
4
|
HT_(BUME234817)
|
|
DESI320216
|
Thiết kế và triển khai cấu tạo các sản phẩm nội thất
|
2(1+1)
|
HT_(PCII220516)
|
|
APID320316
|
Đồ án thiết kế Nội thất nhà ở 2
|
2
|
HT_(APID220616)
|
|
APLH436516
|
ĐA thiết kế kiến trúc - nhà ở cao tầng
|
3
|
HT_(APSH422016)
|
|
BIMA112716
|
Thực tập tin học chuyên ngành Kiến trúc 3: (B.I.M)
|
1
|
HT_(ACAD121216)
HT_(REVT122616)
|
|
SUDE226116
|
Thiết kế bền vững
|
2(1+1)
|
HT_(PCIA341616)
HT_(APHY242416)
HT_(TEHU122916)
|
|
x
|
KHXH&NV (SV tự chọn khi ĐKMH)
|
2
|
|
Tổng
|
18
|
|
Học kỳ 6:
TT
|
Mã MH
|
Tên MH
|
Số TC
|
Mã MH trước,
MH tiên quyết
|
|
EQUB326316
|
Trang thiết bị công trình
|
2(1+1)
|
HT_(PCIA341616)
HT_(PCII220516)
HT_(PCIN341316)
|
|
DECO320516
|
Trang trí chuyên ngành 2
|
2
|
HT_(DECO320116)
|
|
WARH333016
|
Lịch sử kiến trúc phương Tây
|
3
|
|
|
MANU320616
|
Đồ án sản xuất và thi công các sản phẩm nội ngoại thất
|
2
|
HT_(DESI320216)
|
|
APID320716
|
Đồ án thiết kế Nội thất nhà ở 3
|
2
|
HT_(APID320316)
|
|
APID320816
|
Đồ án thiết kế Nội thất công trình công cộng 1
|
2
|
HT_(PCII220516)
HT_(SAPP421816)
|
|
PLAR324316
|
Kiến trúc cảnh quan
|
2(1+1)
|
HT_(PCIA341616)
|
Tổng
|
15
|
|
Học kỳ 7:
TT
|
Mã MH
|
Tên MH
|
Số TC
|
Mã MH trước,
MH tiên quyết
|
|
EARH323816
|
Lịch sử kiến trúc phương Đông & Việt Nam
|
2
|
HT_(WARH333016)
|
|
x
|
Tự chọn chuyên ngành (SV tự chọn khi ĐKMH)
|
2(1+1)
|
|
|
TPRA312219
|
Thực tập kỹ thuật
|
1
|
|
|
APID420116
|
Đồ án thiết kế Nội thất công trình công cộng 2
|
2
|
HT_(APID320816)
|
|
APID420216
|
Đồ án thiết kế Nội thất công trình công cộng 3
|
2
|
HT_(APID420116)
|
|
RENO420316
|
Đồ án cải tạo nhà ở
|
2
|
HT_(APID320716)
HT_(APID420216)
|
|
x
|
Chuyên đề Kiến trúc Nội thất (SV tự chọn khi ĐKMH)
|
2 (1+1)
|
|
Tổng
|
13
|
|
Học kỳ 8:
TT
|
Mã MH
|
Tên MH
|
Số TC
|
Mã MH trước,
MH tiên quyết
|
|
SCIC421516
|
Chuyên đề Doanh nghiệp (Kiến trúc nội thất)
|
2
|
|
|
ARPE424716
|
Đồ án thiết kế ngoại thất: cảnh quan sân vườn, công viên
|
2
|
HT_(PLAR324316)
|
|
APID420416
|
Đồ án thiết kế Nội thất công trình thông minh
|
2
|
HT_(EQUB326316)
HT_(APID320716)
HT_(APID420216)
|
|
APID430516
|
Đồ án thiết kế Nội Ngoại thất tổng hợp
|
3
|
HT_(APID320716)
HT_(APID420416)
HT_(RENO420316)
|
|
GRAP420616
|
Thực tập tốt nghiệp (Kiến trúc nội thất)
|
2
|
Theo quy định của khoa XD
|
|
VIST410716
|
Thực tập - Tham quan
|
1
|
HT_(APID320816)
|
Tổng
|
12
|
|
Học kỳ 9:
TT
|
Mã MH
|
Tên MH
|
Số TC
|
Mã MH trước,
MH tiên quyết
|
|
FIND400816
|
Khóa luận tốt nghiệp (Kiến trúc nội thất)
|
10
|
Theo quy định của khoa XD
|
Tổng
|
10
|
|